Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Giao thông

Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông là một chủ đề rất phổ biến và thông dụng trong cuộc sống. Nó xuất hiện trong các câu chuyện, giao tiếp hằng ngày. Đó là lý do bạn nên trau dồi vốn từ vựng về giao thông tiếng Anh để giao tiếp thành thạo hơn. Nếu bạn chưa biết bắt đầu học từ đâu thì đọc ngay bài viết dưới đây của NativeX, bởi chúng tôi sẽ bật mí cho bạn từ A đến Z về các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh, những tình huống xảy ra trong chủ đề giao thông.

Xem thêm:

1. Từ vựng theo chủ đề phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

Khi học tiếng Anh có rất nhiều từ vựng bạn cần phải nắm, trong đó có bộ từ vựng về phương tiện giao thông tiếng Anh. NativeX đã chia bộ từ vựng thành các phương tiện giao thông, các loại xe, các loại biển báo… Trên cơ sở đó bạn có thể ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Đây là một trong những phương pháp được nhiều người tin tưởng lựa chọn và áp dụng thành công. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu và lưu lại để học ngay bạn nhé!

1.1 Từ vựng chủ đề giao thông về phương tiện giao thông đường bộ

1.2 Các từ vựng về phương tiện giao thông đường thủy

1.3 Từ vựng về phương tiện hàng không

1.4 Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông công cộng

1.5 Từ vựng giao thông về các loại đường trong tiếng Anh

1.6 Từ vựng về các loại biển báo giao thông

1.7 Các từ vựng tiếng Anh về giao thông khác

Các từ vựng về giao thông trong tiếng Anh
Các từ vựng về giao thông trong tiếng Anh

4. Đoạn văn mẫu về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

“In the future, there will be many modern means of transport such as speed trains, trains, submarines, airplanes, space trains, unmanned vehicles….. But my favorite vehicle is the airplane because it is beautiful and environmentally friendly, especially when it gets too much traffic, it can fly to the sky so that we can move faster and without losing much time. We can also use it to tour the sky.

It is the perfect combination of cars and planes. It has a drawback as it is very expensive so not many people use it. If I have a lot of money in the future, I’ll buy one to take my family to the sky and more places in the world”.

Bài dịch: Trong tương lai sẽ có nhiều phương tiện giao thông hiện đại như tàu cao tốc, tàu hỏa, tàu ngầm, máy bay, tàu không gian, xe không người lái ….. Nhưng tôi thích chiếc máy bay này vì nó đẹp và thân thiện với môi trường, đặc biệt là khi có quá nhiều giao thông qua lại, nó có thể bay lên bầu trời để chúng ta có thể di chuyển nhanh hơn và không bị mất nhiều thời gian. Chúng tôi cũng có thể sử dụng nó để tham quan bầu trời.

Đó là sự kết hợp hoàn hảo giữa xe hơi và máy bay. Nó có một nhược điểm vì nó là rất tốn kém nên không nhiều người sử dụng nó. Nếu tôi có nhiều tiền trong tương lai, tôi sẽ mua một cái để đưa gia đình tôi lên bầu trời và nhiều nơi khác trên thế giới.

5. Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông mẫu

5.1 Đoạn hội thoại tiếng Anh về phương tiện giao thông

A: So, how would we get to the market? (Vì vậy, chúng ta sẽ đến chợ như thế nào?)

B: Let’s take the bus (Đi xe buýt nào)

B: It’s not that bad. You probably just had a bad experience once (Nó không tệ đến thế đâu. Bạn có thể chỉ trải nghiệm tệ 1 lần đó thôi)

A: It wasn’t just once. Every single time I take the bus, something bad happens to me or to someone else on the bus. (Nó không chỉ một lần. Mỗi khi tôi đi xe buýt, có điều gì đó tồi tệ xảy ra với tôi hoặc với người khác trên xe buýt.)

B: But I don’t think we’ll be able to find a taxi very easily during peak hour. Let’s just take the bus (Nhưng tôi không nghĩ rằng chúng ta sẽ có thể dễ dàng tìm thấy một chiếc taxi trong giờ cao điểm. Hãy bắt xe buýt thôi)

A: Fine. Have a look at the timetable to find out when the next one arrives (Khỏe. Hãy xem thời gian biểu để biết khi nào lịch trình tiếp theo đến)

5.2 Đoạn hội thoại tiếng Anh về hỏi đường

A: Excuse me, I want to go to Old Quarter, which way should I go? - Xin lỗi, tôi đang muốn đến Phố cổ, tôi nên đi đường nào nhỉ?

B: Old town quite recently. First go straight, then to the fork and turn left. - Phố cổ khá gần đây. Đầu tiên bạn đi thẳng, sau đó tới ngã ba rồi rẽ trái.

A: Is it a fork in the yellow building? - Ngã ba chỗ tòa nhà màu vàng kia phải không bạn nhỉ?

B: That’s right, you go left there. Then walk about 50m to reach the old town. - Đúng rồi, tới đấy bạn rẽ trái. Sau đó đi bộ khoảng 50m là đã tới phố cố.

A: The old town has many places, right? - Phố cổ có nhiều địa danh đúng không nhỉ?

B: That’s right, there are 36 streets there. So when you move, pay attention to the travel lane and ensure safety! - Đúng rồi, ở đó có 36 phố phường. Vì vậy khi di chuyển bạn chú ý làn xe đi lại và đảm bảo an toàn nhé!

A: Thank you - Cảm ơn bạn

B: Nothing, don’t forget the signs and the traffic lights! Have a nice trip. - Không có gì, đừng quên chú ý biển chỉ đường và đèn giao thông nhé! Chúc bạn có chuyến đi thú vị.

Hy vọng thông qua bài viết này bạn đã bỏ tủi cho mình bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông đầy đủ và chi tiết nhất. Bộ từ vựng chủ đề về giao thông bằng tiếng Anh đã được NativeX chọn lọc và sắp xếp khoa học nhất để bạn dễ dàng học và ghi nhớ. Lưu lại và thực hành ngay bạn nhé!

Tác giả: NativeX

Link nội dung: https://vinaenter.edu.vn/coach-la-phuong-tien-gi-a60582.html