Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông là một chủ đề rất phổ biến và thông dụng trong cuộc sống. Nó xuất hiện trong các câu chuyện, giao tiếp hằng ngày. Đó là lý do bạn nên trau dồi vốn từ vựng về giao thông tiếng Anh để giao tiếp thành thạo hơn. Nếu bạn chưa biết bắt đầu học từ đâu thì đọc ngay bài viết dưới đây của NativeX, bởi chúng tôi sẽ bật mí cho bạn từ A đến Z về các loại phương tiện giao thông bằng tiếng Anh, những tình huống xảy ra trong chủ đề giao thông.
Xem thêm:
- Trọn bộ tổng hợp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Đồ ăn
- 1000 từ Tiếng Anh thông dụng đầy đủ và mới nhất!
1. Từ vựng theo chủ đề phương tiện giao thông bằng tiếng Anh
Khi học tiếng Anh có rất nhiều từ vựng bạn cần phải nắm, trong đó có bộ từ vựng về phương tiện giao thông tiếng Anh. NativeX đã chia bộ từ vựng thành các phương tiện giao thông, các loại xe, các loại biển báo… Trên cơ sở đó bạn có thể ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Đây là một trong những phương pháp được nhiều người tin tưởng lựa chọn và áp dụng thành công. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu và lưu lại để học ngay bạn nhé!
1.1 Từ vựng chủ đề giao thông về phương tiện giao thông đường bộ
- Bicycle (baɪsɪkl): Loại xe đạp
- Car (ka:): Ô tô
- Caravan: Đoàn lữ hành
- Coach:
- High-speed train: Tàu cao tốc
- Minicab (mɪnɪkæb/kæb): Xe cho thuê
- Moped (məʊpɛd): Xe máy có bàn đạp
- Motorbike (məʊtəˌbaɪk): Xe máy
- Railway train
- Scooter (ˈskuːtə): Xe ga (xe tay ga)
- Tram (træm): Xe điện
- Truck
- Van (væn): Xe tải có kích thước nhỏ
1.2 Các từ vựng về phương tiện giao thông đường thủy
- Boat (bəʊt): Thuyền
- Canoe: xuồng
- Cargo ship (kɑːgəʊ ʃɪp): Tàu chở hàng hóa trên biển
- Cruise ship (kruːz ʃɪp): Tàu du lịch
- Ferry (ˈfɛri): Phà
- Hovercraft /ˈhɒvəkrɑːft/: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
- Rowing boat (rəʊɪŋ bəʊt): Thuyền buồm loại có mái chèo
- Sailboat (seɪlbəʊt): Thuyền buồm
- Ship /ʃɪp/: tàu thủy
- Speedboat /ˈspiːdbəʊt/: tàu siêu tốc
1.3 Từ vựng về phương tiện hàng không
- Helicopter (ˈhɛlɪkɒptə): Trực thăng
- Airplane/ plan (ˈeəpleɪn/ plæn): Máy bay
- Propeller plane (prəˈpɛlə pleɪn): Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạt
- Glider (ˈglaɪdə): Tàu lượn
- Hot-air balloon (ˈhɒtˈeə bəˈluːn): Khinh khí cầu
1.4 Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông công cộng
- Railway train (reɪlweɪ treɪn): Tàu hỏa
- Taxi (tæksi): Xe taxi
- Tube (tjuːb): Tàu điện ngầm (ở nước Anh)
- Subway (ˈsʌbweɪ): Tàu điện ngầm
- Coach (kəʊʧ:): Xe khách
- Underground (ˈʌndəgraʊnd): Tàu điện ngầm
- Bus (bʌs): Xe buýt
1.5 Từ vựng giao thông về các loại đường trong tiếng Anh
- Bend (bɛnd): Đường gấp khúc
- Bump (bʌmp): Đường bị xóc
- Car lane (kɑː leɪn): Làn đường dành cho xe hơi
- Dual carriageway (ˈdju(ː)əl ˈkærɪʤweɪ): Xa lộ hai chiều
- Fork (fɔːk): Ngã ba
- Highway (ˈhaɪweɪ): Đường cao tốc (dành cho xe ô tô)
- Level crossing (ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ): Đoạn đường ray tàu hỏa giao đường cái
- Motorcycle lane (ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn): Làn đường dành cho xe máy
- Motorway (ˈməʊtəˌweɪ): Xa lộ
- Pedestrian crossing (pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ): Vạch để qua đường
- Railroad track (ˈreɪlrəʊd træk): Đường ray xe lửa
- Ring road (rɪŋ rəʊd): Đường vành đai
- Road (rəʊd): Đường
- Road narrows (rəʊd ˈnærəʊz): Đường hẹp
- Roadside (ˈrəʊdsaɪd): Phần đường làm lề
- T-junction (tiː-ˈʤʌŋkʃən): Ngã ba đường
- Toll road (təʊl rəʊd): Đường có thu phí
- Traffic jam: tắc đường
- Traffic: giao thông
- Turning (ˈtɜːnɪŋ): Điểm có thể rẽ
1.6 Từ vựng về các loại biển báo giao thông
- Cross road (krɒs rəʊd): Đoạn đường giao nhau
- Dead end (/ˌded ˈend/): đường cụt
- End of dual Carriage way Hết làn đường kép
- Handicap parking (/ˈhændikæp ˈpɑːkɪŋ/): chỗ đỗ xe của người khuyết tật
- Handicap parking (ˈhændɪkæp ˈpɑːkɪŋ): Chỗ đỗ xe dành riêng cho người khuyết tật
- Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật (web khác):
- Hard shoulder (hɑːd shoulde): Vạch đứt cạnh xa lộ cho phép dừng xe
- No crossing (/nəʊ ˈkrɒsɪŋ/): cấm qua đường
- No entry (nəʊ ˈɛntri): Biển cấm vào
- No horn (nəʊ hɔːn): Biển cấm còi
- No overtaking (nəʊ ˌəʊvəˈteɪkɪŋ): Biến cấm vượt
- No parking (nəʊ ˈpɑːkɪŋ): Biển cấm đỗ xe
- No U-Turn (nəʊ juː-tɜːn): Biển cấm vòng
- Railway (/ˈreɪlweɪ/): đường sắt
- Railway: đường sắt (web khác):
- Road goes right (/rəʊd ɡəʊ raɪt/): đường rẽ phải
- Road sign (rəʊd saɪn): Biển bảngchỉ đường
- Road widens (/rəʊd ˈwaɪdn/): đường trở nên rộng hơn
- Roundabout (/ˈraʊndəbaʊt/): bùng binh
- Slippery road (/ˈslɪpəri rəʊd/): đường trơn
- Slow down (sləʊ daʊn): Yêu cầu giảm tốc độ
- Speed limit (/ˈspiːd lɪmɪt/): giới hạn tốc độ
- T-Junction (/ˈtiː dʒʌŋkʃn/): ngã ba hình chữ T
- Two way traffic (/ˌtuː ˈweɪ ˈtræfɪk/): đường hai chiều
- Your priority (jɔː praɪˈɒrɪti:): Đoạn đường được ưu tiên
1.7 Các từ vựng tiếng Anh về giao thông khác
- Accident (/ˈæksɪdənt/): tai nạn
- Breathalyzers (/ˈbreθəlaɪzər/): dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
- Car park (/kɑːr pɑːrk/): bãi đỗ xe
- Infrastructure (/ˈinfrəˌstrək(t)SHər/): cơ sở hạ tầng
- Journey (/ˈdʒɜːni/): hành trình
- Junction (ˈʤʌŋkʃən): Giao lộ
- Kerb (/kɜːrb/): mép vỉa hè
- Learner driver (/ˈlɜːrnər ˈdraɪvər/): người tập lái
- One-way street (/wʌn weɪ striːt/): đường một chiều
- Parking ticket (/ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt/): vé đỗ xe
- passenger (/ˈpæsɪndʒər/): hành khách
- Petrol station (/ˈpetrəl ˈsteɪʃn/): trạm bơm xăng
- Private transport (/ˈpraɪvət ˈtrænspɔːt/): phương tiện giao thông cá nhân
- Public transport (/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/): phương tiện giao thông công cộng
- Sidewalk (ˈsaɪdwɔːk): Vỉa hè
- Signpost (ˈsaɪnpəʊst): Tấm biển báo giao thông
- Traffic (ˈtræfɪk): Giao thông (nói chung)
- Traffic jam (/ˈtrafik ˌjam/): tắc nghẽn giao thông
- Traffic light (ˈtræfɪk laɪt): Các loại đèn giao thông
- Traffic warden (/ˈtræfɪk ˈwɔːrdn /): nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
- Transport (/ˈtrænspɔːt/): vận chuyển
- Transport system (/ˈtrænspɔːt ˈsɪstəm/): hệ thống giao thông
- Transportation (/ˌtrænspɔːˈteɪʃn/): phương tiện giao thông
- Trip (/trɪp/): chuyến đi
- Vehicle (ˈviːɪkl): Phương tiện
- bypass : đường vòng
- car hire: thuê xe
- car wash: rửa xe ô tô
- diesel : dầu diesel
- driver: tài xế
- driving instructor: giáo viên dạy lái xe
- driving lesson: buổi học lái xe
- driving licence: bằng lái xe
- driving test: thi bằng lái xe
- garage: ga ra
- hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
- jump leads: dây sạc điện
- kerb: mép vỉa hè
- level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
- mechanic: thợ sửa máy
- oil: dầu
- parking meter : máy tính tiền đỗ xe
- parking space: chỗ đỗ xe
- petrol :xăng
- petrol pump : bơm xăng
- puncture : thủng xăm
- reverse gear : số lùi
- second-hand : đồ cũ
- services: dịch vụ
- speed: tốc độ
- to accelerate: tăng tốc
- to change gear : chuyển số
- to drive: lái xe
- to skid: trượt bánh xe
- to slow down: chậm lại
- to stall : làm chết máy
- to swerve : ngoặt
- toll road: đường có thu lệ phí
- toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
- traffic: giao thông
- tyre pressure: áp suất lốp
- cone (/koʊn/): cọc tiêu giao thông
- Corner: góc phố
- Crossroads: ngã tư
- crosswalk (/ˈkrɒswɔːk/): lối qua đường dành cho người đi bộ
- Flat tyre: lốp sịt
- Icy road: đường trơn vì băng
- Jack: đòn bẩy
- lane (/leɪn/): làn đường
- Lay-by: chỗ tạm dừng xe trên đường
- manhole (/ˈmæn.həʊl/): miệng cống
- Multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
- parking lot (/ˈpɑːkɪŋ lɒt/): bãi đậu xe
- pavement (/ˈpeɪvmənt/): vỉa hè
- Road map: bản đồ đường đi
- roadblock (/ˈrəʊdblɒk/): rào chắn đường
- Roadworks: công trình sửa đường
- speed camera (/ˈspiːd ˌkæm.rə/): camera bắn tốc độ
- Speeding fine: phạt tốc độ
- Spray: bụi nước
- To brake: phanh (động từ)
- tunnel (/ˈtʌnəl/): đường hầm
- turnpike (/ˈtɜːnpaɪk/): đường cao tốc có thu phí
- Unleaded: không chì
- B: I go to school by bus - Tôi đi học bằng xe bus
- B: Last week, I went to Ho Chi Minh City by plane - Tuần trước tôi đi thành phố Hồ Chí Minh bằng máy bay
- B: Buses are cheap and convenient transportation in big cities - Xe bus là loại phương tiện giao thông giá rẻ và khá tiện lợi ở các thành phố lớn
- B: Linda travels to Hanoi by bus - Linda đi du lịch Hà Nội bằng xe bus
4. Đoạn văn mẫu về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh
“In the future, there will be many modern means of transport such as speed trains, trains, submarines, airplanes, space trains, unmanned vehicles….. But my favorite vehicle is the airplane because it is beautiful and environmentally friendly, especially when it gets too much traffic, it can fly to the sky so that we can move faster and without losing much time. We can also use it to tour the sky.
It is the perfect combination of cars and planes. It has a drawback as it is very expensive so not many people use it. If I have a lot of money in the future, I’ll buy one to take my family to the sky and more places in the world”.
Bài dịch: Trong tương lai sẽ có nhiều phương tiện giao thông hiện đại như tàu cao tốc, tàu hỏa, tàu ngầm, máy bay, tàu không gian, xe không người lái ….. Nhưng tôi thích chiếc máy bay này vì nó đẹp và thân thiện với môi trường, đặc biệt là khi có quá nhiều giao thông qua lại, nó có thể bay lên bầu trời để chúng ta có thể di chuyển nhanh hơn và không bị mất nhiều thời gian. Chúng tôi cũng có thể sử dụng nó để tham quan bầu trời.
Đó là sự kết hợp hoàn hảo giữa xe hơi và máy bay. Nó có một nhược điểm vì nó là rất tốn kém nên không nhiều người sử dụng nó. Nếu tôi có nhiều tiền trong tương lai, tôi sẽ mua một cái để đưa gia đình tôi lên bầu trời và nhiều nơi khác trên thế giới.
5. Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông mẫu
5.1 Đoạn hội thoại tiếng Anh về phương tiện giao thông
A: So, how would we get to the market? (Vì vậy, chúng ta sẽ đến chợ như thế nào?)
B: Let’s take the bus (Đi xe buýt nào)
B: It’s not that bad. You probably just had a bad experience once (Nó không tệ đến thế đâu. Bạn có thể chỉ trải nghiệm tệ 1 lần đó thôi)
A: It wasn’t just once. Every single time I take the bus, something bad happens to me or to someone else on the bus. (Nó không chỉ một lần. Mỗi khi tôi đi xe buýt, có điều gì đó tồi tệ xảy ra với tôi hoặc với người khác trên xe buýt.)
B: But I don’t think we’ll be able to find a taxi very easily during peak hour. Let’s just take the bus (Nhưng tôi không nghĩ rằng chúng ta sẽ có thể dễ dàng tìm thấy một chiếc taxi trong giờ cao điểm. Hãy bắt xe buýt thôi)
A: Fine. Have a look at the timetable to find out when the next one arrives (Khỏe. Hãy xem thời gian biểu để biết khi nào lịch trình tiếp theo đến)
5.2 Đoạn hội thoại tiếng Anh về hỏi đường
A: Excuse me, I want to go to Old Quarter, which way should I go? - Xin lỗi, tôi đang muốn đến Phố cổ, tôi nên đi đường nào nhỉ?
B: Old town quite recently. First go straight, then to the fork and turn left. - Phố cổ khá gần đây. Đầu tiên bạn đi thẳng, sau đó tới ngã ba rồi rẽ trái.
A: Is it a fork in the yellow building? - Ngã ba chỗ tòa nhà màu vàng kia phải không bạn nhỉ?
B: That’s right, you go left there. Then walk about 50m to reach the old town. - Đúng rồi, tới đấy bạn rẽ trái. Sau đó đi bộ khoảng 50m là đã tới phố cố.
A: The old town has many places, right? - Phố cổ có nhiều địa danh đúng không nhỉ?
B: That’s right, there are 36 streets there. So when you move, pay attention to the travel lane and ensure safety! - Đúng rồi, ở đó có 36 phố phường. Vì vậy khi di chuyển bạn chú ý làn xe đi lại và đảm bảo an toàn nhé!
A: Thank you - Cảm ơn bạn
B: Nothing, don’t forget the signs and the traffic lights! Have a nice trip. - Không có gì, đừng quên chú ý biển chỉ đường và đèn giao thông nhé! Chúc bạn có chuyến đi thú vị.
Hy vọng thông qua bài viết này bạn đã bỏ tủi cho mình bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông đầy đủ và chi tiết nhất. Bộ từ vựng chủ đề về giao thông bằng tiếng Anh đã được NativeX chọn lọc và sắp xếp khoa học nhất để bạn dễ dàng học và ghi nhớ. Lưu lại và thực hành ngay bạn nhé!