"Đối Chiếu" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
1. Định nghĩa cửa “Đối Chiếu” trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Compare - Đối Chiếu) Ví dụ:
2. Các cụm từ thông dụng với COMPARE trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Compare - Đối Chiếu) WordMeaningMeaningcompare notesNếu hai người “compare notes”, họ sẽ nói cho nhau biết suy nghĩ của họ về điều gì đó mà cả hai đã làmbeyond compareMột cái gì đó tốt đến nỗi không gì có thể so sánh được với nóto compare apples and/ with orangesthường nói rằng hai thứ hoàn toàn khác nhau và không hợp lý khi so sánh chúngdoes not compareIf something or someone does not compare with something or someone else, thì điều thứ hai tốt hơn rất nhiều so với điều thứ nhấtcompare favourableIf something compares favourably with something else, cái thứ nhất tốt hơn cái thứ hai
3. Từ vựng có liên quan đến COMPARE trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Compare - Đối Chiếu) Word Meaningas againstso sánh với cái gì đóbalance sth against sthđể so sánh những lợi thế và bất lợi của một cái gì đócontrastđể so sánh hai người hoặc sự vật nhằm chỉ ra sự khác biệt giữa họgold standard...
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!