A-Z các câu điều kiện trong tiếng Anh: Ngữ pháp, cách dùng…
Câu điều kiện trong tiếng Anh là gì?
Câu điều kiện được sử dụng để đưa ra suy đoán về một sự việc có thể xảy ra, đã có thể xảy ra hoặc điều chúng ta mong muốn sẽ xảy ra. Trong tiếng Anh, cấu trúc câu điều kiện luôn có “if” và luôn có hai phần. Một phần bắt đầu bằng “if” để mô tả một tình huống có thể xảy ra, và phần thứ hai mô tả hậu quả. Ví dụ:• If it rains, we’ll get wet. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ bị ướt)Đối với dạng câu hỏi, mệnh đề bằng if thường đứng sau mệnh đề mô tả hậu quả:• What will you do if you miss the train? (Nếu bạn trễ chuyến tàu, bạn sẽ làm gì?)• How can you finish the project if you don’t have a computer? (Làm thế nào bạn có thể hoàn thành dự án nếu không có máy tính?)• What happens if the students don’t pass an exam? (Chuyện gì sẽ xảy ra nếu học sinh không vượt qua kỳ kiểm tra?)
Các loại câu điều kiện trong tiếng Anh
Có bốn loại câu có điều kiện khác nhau trong tiếng Anh. Mỗi loại thể hiện một mức độ xác suất khác nhau mà một tình huống sẽ xảy ra hoặc đã có thể xảy ra trong một số trường hợp nhất định:• Câu điều kiện loại 0• Câu điều kiện loại 1• Câu điều kiện loại 2• Câu điều kiện loại 3Ngoài ra, còn có loại câu điều kiện hỗn hợp giữa điều kiện loại 3 và loại 2.>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc If: A-Z về câu điều kiện loại 1, 2 và 3
Ngữ pháp và cách dùng các câu điều kiện
1. Câu điều kiện loại 0 trong tiếng Anh
Đối với điều kiện loại 0, nó luôn được dùng để diễn đạt một sự thật hoặc tình huống chung trong đó một sự việc gây ra một việc khác. Cấu trúc câu điều kiện loại 0Cách dùngĐiều kiện loại 0 thường dùng để diễn đạt một sự thật chung chung hơn là thông tin ...
2. Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh thường dùng thì hiện tại hoặc tương lai để nói về một tình huống có thật. Công thức câu điều kiện loại 1Cách dùng:Chúng ta sử dụng điều kiện loại 1 để nói về một tình huống thực tế ở hiện tại hoặc kết quả có thể xảy ra trong tương lai.Ví dụ:• If you’re free later, we can go for a walk. (Nếu bạn rảnh, chúng ta có thể đi dạo sau đó)• If they’re hungry, I’ll make some sandwiches. (Nếu bạn đói, tôi sẽ làm sandwich cho bạn)• If she studies hard, she’ll do well in the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ làm bài tốt tại kỳ thi)• If we arrive late, we must get a taxi. (Nếu chúng tôi trễ, chúng tôi sẽ đi taxi)• He’ll call if he needs help. (Anh ấy sẽ gọi nếu cần trợ giúp)>>> Tìm hiểu thêm: Thông tin A-Z cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2
3. Câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh
Cách dùngCâu điều kiện loại 2 dùng để nói về một tình huống không có thật hoặc không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.Cấu trúcVí dụ:• If I had more time, I’d exercise more. (But I don’t have more time so I don’t.) (Nếu tôi có nhiều thời gian, tôi s...
4. Câu điều kiện loại 3
Cách dùngChúng ta sử dụng câu điều kiện loại 3 trong tiếng Anh để nói về những tình huống không thể xảy ra, như trong câu điều kiện loại 2, nhưng xảy ra trong quá khứ. Chúng ta thường sử dụng loại câu này để diễn tả sự hối tiếc.Cấu trúcVí dụ:• If we h...
5. Câu điều kiện dạng hỗn hợp
Câu điều kiện loại hỗn hợp được dùng để chỉ một thời điểm trong quá khứ và một tình huống đang diễn ra ở hiện tại. Loại câu này được dùng để chỉ một điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả có thể xảy ra ở hiện tại. Trong các câu điều kiện lo...
Những trường hợp ngoại lệ khi làm các câu điều kiện
1. Sử dụng thì tương lai đơn (simple future) trong mệnh đề if
Trong một số trường hợp ngoại lệ, bạn có thể dùng thì tương lai đơn ở mệnh đề if khi hành động, trong mệnh đề if sẽ diễn ra sau hành động trong mệnh đề chính.Ví dụ:• If aspirin will ease my headache, I will take a couple tonight. (Nếu aspirin có thể làm dịu cơn đau đầu của tôi thì tối nay tôi sẽ uống một viên)Hành động trong mệnh đề if là thuốc aspirin làm dịu cơn đau đầu. Việc này chỉ xảy ra sau khi người nói dùng chúng vào buổi tối hôm đó.
2. Were to ở mệnh đề if
Cụm động từ were to đôi khi được sử dụng trong mệnh đề if khi kết quả có thể xảy ra hoặc không thể xảy ra là đặc biệt khủng khiếp hoặc không thể tưởng tượng được. Trong trường hợp này, were to được sử dụng để nhấn mạnh vào kết quả.Ví dụ:• If I were to be sick, I would miss another day of work. (Nếu tôi bị ốm, tôi sẽ phải nghỉ làm thêm một ngày nữa)• If she were to be late again, she would have to have a conference with the manager. (Nếu cô ấy lại đến muộn lần nữa, cô ấy sẽ phải họp với người quản lý)• If the rent were to have been a penny more, they would not have been able to pay it. (Nếu tiền thuê nhà cao hơn một xu thì họ sẽ không thể trả được)Bạn lưu ý rằng, were to được dùng để mô tả những tình huống giả định ở hiện tại, tương lai hoặc quá khứ.
Một số cụm từ có thể dùng để thay thế cho “if”
1. Unless: nếu không
Unless thường được dùng để thay thế cho cấu trúc “if… not” trong mệnh đề if.Ví dụ:• Ice melts if you don’t put it into a fridge. (Đá sẽ tan nếu bạn không cho vào tủ lạnh)⟶ Ice melts unless you put it into a fridge.• If you didn’t have to go to school, you could go to the zoo with us now. (Nếu bạn không phải đến trường thì bây giờ bạn có thể đi sở thú với chúng tôi)⟶ Unless you had to go to school, you could go to the zoo with us now.
2. Suppose/ supposing: giả sử là
Ví dụ:• Supposing you win this competition, what will you do? (Giả sử nếu bạn thắng cuộc thi này, bạn sẽ làm gì?)• Suppose I had been there last night, I would have saved her. (Giả sử tối qua tôi có mặt ở đó thì tôi đã cứu được cô ấy)
3. Even if: ngay cả khi, cho dù
Ví dụ:• Even if I win this lottery, I will still work hard. (Ngay cả khi thắng xổ số này, tôi vẫn sẽ làm việc chăm chỉ)• Even if she weren’t busy now, she wouldn’t go out with you. (Ngay cả khi cô ấy không bận bây giờ, cô ấy cũng không đi chơi với bạn đâu)
4. As long as/ so long as/ provided (that)/ on condition (that): miễn là, với điều kiện là
Các cụm từ này thường chỉ dùng trong câu điều kiện loại 0 và loại 1 trong tiếng Anh.Ví dụ:• I will lend you my car as long as you drive it carefully. (Tôi sẽ cho bạn mượn xe hơi của tôi miễn là bạn lái nó cẩn thận)• Your children are allowed to enter this area so long as they keep quiet. (Những đứa trẻ được cho phép vào khu vực này với điều kiện là chúng giữ im lặng)
5. Without: nếu nhưng không có, nếu không vì
Without thường được dùng cho câu điều kiện loại 2 và loại 3 trong tiếng Anh. Theo sau without là một cụm danh từ hoặc danh từ.Ví dụ:• Without your help, we couldn’t have passed the exam last week. (Nếu như không có sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi đã không thể vượt qua bài kiểm tra) • You could play the piano well without your laziness. (Bạn đã có thể chơi piano giỏi nếu không vì sự lười biếng của bạn)Giờ đây bạn đã hiểu rõ các câu điều kiện trong tiếng Anh, hãy bắt đầu luyện tập bằng cách sử dụng chúng bất cứ khi nào bạn có thể nhé.>>> Xem thêm: Cấu trúc wish: Cấu trúc câu ước, cách dùng và bài tập
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!