Cách hỏi nghề nghiệp bằng tiếng Trung

生词 Từ vựng

STTTiếng TrungPhiên âmTừ loạiTiếng Việt1做zuòĐộng từLàm 2工作gōngzuòDanh từĐộng từCông việcLàm việc3状态zhuàngtàiDanh từTrạng thái, tình trạng4巧合qiǎohéĐộng từDanh từTrùng hợp, vừa khớpTình cờ5全职quánzhíĐộng từViệc làm toàn thời gian6老师lǎoshīDanh từGiáo viên7学生xuéshēng...

Đọc thêm

会话 Hội thoại

会话1 Hội thoại 1A: 小竹,你是学生吗? Xiǎo zhú, nǐ shì xuéshēng ma? Tiểu Trúc, em là học sinh phải không?B: 是,我是学生。 Shì, wǒ shì xuéshēng. Vâng, em là học sinh.A: 你爸爸做什么工作? Nǐ bàba zuò shénme gōngzuò? Bố em làm nghề gì?B: 我爸爸是工程师。你爸爸呢? Wǒ bàba shì gōngchéngshī. Nǐ bà...

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!

vinaenter