Từ vựng tiếng Anh về Bóng Đá từ A đến Z
Từ vựng về những người chơi trên sân
Một đội bóng đá bao gồm 11 cầu thủ trên sân cùng một lúc. Hai đội thi đấu với nhau và có trọng tài để đảm bảo mọi người tuân thủ luật chơi.Hãy xem một số người tham gia vào một trận đấu bóng đá:Ba vị trí chính trên sân là phòng ngự gần khung thành của họ, ở khu vực giữa sân, là khu trung tâm và vị trí tiền đạo nơi họ cố gắng ghi bàn.Những người sau chịu trách nhiệm vận hành trò chơi:
Các phần trên sân bóng
Bề mặt chơi bóng đá có các ký hiệu để hiển thị khu vực chơi được gọi là soccer field or soccer pitch (or football field or football pitch). Nó bao gồm những phần sau:
Các điều xảy ra trong trận bóng
Từ vựng tiếng Anh về bóng đá
Động từ động sử dụng trong Bóng đá
To concede (a goal): thủng lưới (bàn thua), khi một đội nhận bàn thua.To cross: Tạt bóng, chuyền bóng từ bên này sang sân đối diện hoặc vào khu vực khung thành.To dribble: Rê bóng, di chuyển bóng theo chân khi bạn đi lên sân.To head: Đánh đầu, sử dụng...
Từ vựng tiếng Anh về bóng đá: Đồ mặc trong trận bóng
Các đội được thay đồ trong phòng thay đồ, đôi khi được gọi là changing room. Nhưng một cầu thủ bóng đá mặc gì?Trên đây là tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh về bóng đá chi tiết và đầy đủ nhất. Nếu bạn thấy bài viết này có ích thì hãy chia sẽ nó và đừng...
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!