“合适 - héshì” và “适合 - shìhé” là hai từ trong tiếng Trung tưởng như giống nhau, tuy nhiên thực tế lại khác nhau hoàn toàn về ý nghĩa và cách sử dụng. Vì vậy, hãy cùng Tiếng Trung Phương Phương học cách phân biệt hai từ này để tránh sử dụng sai cách và đồng thời hiểu rõ chức năng ngữ pháp của chúng nhé!
“合适” (tính từ): Thích hợp, phù hợp. Có chức năng bổ sung tính chất cho danh từ. Sau 合适 không thể mang theo các thành phần khác.
Ví dụ:
我们不合适
/Wǒmen bù héshì/
Chúng tôi không hợp nhau
你觉得这件衣服我穿着正合适吗
/Nǐ juédé zhè jiàn yīfú wǒ chuānzhuó zhèng héshì ma? /
Bạn thấy bộ quần áo này tôi mặc có hợp không ?
找个合适的时候,我会跟她求婚啊
/Zhǎo gè héshì de shíhòu, wǒ huì gēn tā qiúhūn a/
Tìm được lúc thích hợp, tôi sẽ cầu hôn với cô ấy
“适合” (động từ): Thích hợp, phù hợp. Do là động từ nên 适合 có thể mang theo tân ngữ phía sau, mang nghĩa “phù hợp với đối tượng/hoàn cảnh nào đó”.
Ví dụ:
/Tā bù shìhé wǒ/
Anh ấy không hợp với tôi
/Zhè jiā cāntīng bù shìhé jǔbàn shēngrì pàiduì/
Nhà hàng này không phù hợp tổ chức sinh nhật
/Nǐ bù shìhé xué hànyǔ, xué yīngyǔ ba!/
Bạn không hợp học tiếng Trung đâu, học tiếng Anh đi!
Hai từ này có nghĩa như nhau, đều là: “thích hợp, phù hợp”; đều chỉ sự vật giống với tình hình thực tế hoặc tương hợp với yêu cầu thực tế. Nhưng 合适 [héshì] và 适合 [shìhé] có sự khác biệt lớn về mặt Ngữ pháp.
Ví dụ:
/zhè zhǒng gōngzuò duì tā hěn hé shì/
Công việc này rất phù hợp với anh ta
/zhè jiàn yīfu shì hé nǐ de tǐ xíng/
Bộ quần áo này rất hợp với dáng của bạn
Xem thêm: Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Trung - Fang Fang Education
Link nội dung: https://vinaenter.edu.vn/phu-hop-tieng-trung-la-gi-a79222.html