Regret to V hay Ving – Cách dùng, ví dụ và bài tập vận dụng

Định nghĩa Regret theo từ điển tiếng Anh

Danh từ (noun)

Cảm giác tiếc nuối: Một cảm giác buồn bã hoặc thất vọng vì một điều gì đó đã xảy ra hoặc đã được thực hiện, đặc biệt là khi nó không thể thay đổi được.

Ví dụ:

Động từ (verb)

Tiếc nuối: Cảm thấy buồn bã hoặc thất vọng vì một điều gì đó đã xảy ra hoặc đã được thực hiện.

Ví dụ:

Cụm từ liên quan

Regretful (adj): Cảm thấy hoặc biểu hiện sự tiếc nuối.

Ví dụ: She gave him a regretful smile. (Cô ấy nở một nụ cười tiếc nuối với anh ta.)

Các cấu trúc dùng với Regret

cấu trúc regret

1. Regret + V-ing / Noun Phrase

Ví dụ:I regret leaving my old job. (Tôi tiếc nuối đã rời công việc cũ của mình.)

2. Regret + That Clause

Ví dụ: He regrets that he didn’t listen to her advice. (Anh ấy tiếc nuối vì không nghe lời khuyên của cô ấy.)

3. Regret + To Verb

Ví dụ: I regret to inform you that your application has been denied. (Tôi tiếc nuối phải thông báo rằng đơn của bạn đã bị từ chối.)

4. Expressions with Regret

Ví dụ: With deep regret, we announce the passing of our beloved friend. (Với sự tiếc nuối sâu sắc, chúng tôi thông báo về sự ra đi của người bạn thân yêu.)

5. Regret + Not + V-ing

Ví dụ: She regrets not taking the opportunity when it was offered to her. (Cô ấy tiếc nuối vì không tận dụng cơ hội khi nó được đề xuất cho cô ấy.)

6. Regret + Doing Something

Ví dụ: He regrets taking that job offer. (Anh ấy tiếc nuối vì đã nhận lời đề nghị công việc đó.)

Những cấu trúc này giúp chúng ta diễn đạt sự tiếc nuối và hối tiếc một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Các cấu trúc này đều rất phổ biến trong thực tế. Để luyện tập nghe và tiếp xúc với cấu trúc Regret thể hiện sự tiếc nuối, chúng ta có thể nghe podcast, xem phim, video của người bản xứ qua Mochi Listening.

Với phương pháp Intensive Learning và các chủ đề IELTS phong phú như Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, và Politics, bạn sẽ được thực hành nghe và học hỏi nhiều ví dụ về các mẫu câu Regret trong các bối cảnh khác nhau. Mochi Listening cung cấp một quá trình học tập được cá nhân hóa gồm ba giai đoạn: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng và Nghe chi tiết, giúp bạn không chỉ nhớ lâu mà còn áp dụng kiến thức tiếng Anh chung và các câu tường thuật một cách hiệu quả.

Khi nào dùng Regret to V và khi nào dùng Regret V-ing

Yếu tốRegret to VRegret V-ing

Tóm lại:

Bài tập vận dụng

Dưới đây là các bài tập trắc nghiệm về cấu trúc sau Regret với “regret to V” và “regret V-ing”, kèm theo đáp án:

  1. He regretted not ___ to his friend about the problem.

a) to talk

b) talking

Đáp án: b) talking

  1. She regretted not ___ more time with her family.

a) to spend

b) spending

Đáp án: b) spending

  1. I regret to ___ you that the concert has been canceled.

a) inform

b) informing

Đáp án: a) inform

  1. They regretted not ___ harder for the exam.

a) to study

b) studying

Đáp án: b) studying

  1. We regret to ___ you that the restaurant is fully booked tonight.

a) tell

b) telling

Đáp án: a) tell

  1. She regretted not ___ his advice earlier.

a) to follow

b) following Đáp án:

b) following

  1. He regretted to ___ the job offer.

a) refuse

b) refusing

Đáp án: a) refuse

  1. They regretted not ___ the opportunity when it was presented to them.

a) to seize

b) seizing

Đáp án: b) seizing

  1. I regret to ___ you that your application has been rejected.

a) tell

b) telling

Đáp án: a) tell

  1. She regretted not ___ the situation more seriously.

a) to take

b) taking

Đáp án: b) taking

Link nội dung: https://vinaenter.edu.vn/we-regret-to-tell-a47548.html