Y sĩ đa khoa tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng chuyên ngành
Kỹ năng tiếng Anh trong lĩnh vực Y tế, đặc biệt là đối với các Y sĩ đa khoa, hiện nay đang trở thành một yếu tố quan trọng đối với những ai đang học tập và làm việc trong ngành. Vậy Y sĩ đa khoa tiếng Anh là gì? Những từ vựng chuyên ngành nào là cần thiết cho các Y sĩ đa khoa khi hành nghề? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Y sĩ đa khoa tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, Y sĩ đa khoa được gọi là Physician và đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Y sĩ là những người có kiến thức vững về bệnh học, hỗ trợ Bác sĩ trong việc chẩn đoán và xác định phương pháp điều trị phù hợp, đồng thời xây dựng mối quan hệ tin cậy giữa bệnh nhân và các nhân viên y tế trong quá trình điều trị.
Y sĩ đa khoa là những người có nhiệm vụ chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các bệnh lý phổ biến cho người dân
Vai trò của tiếng Anh trong ngành Y sĩ đa khoa
Tiếng Anh ngày càng trở thành yếu tố quan trọng không thể thiếu đối với Y sĩ đa khoa, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Dưới đây là một số lý do tại sao tiếng Anh lại có vai trò quan trọng đối với Y sĩ đa khoa:
Cơ hội làm việc quốc tế: Y sĩ đa khoa có thể làm việc tại các cơ sở y tế quốc tế, điều này không chỉ giúp phát triển chuyên môn mà còn giúp học hỏi các nền y học tiên tiến từ các quốc gia khác.
Giao tiếp với bệnh nhân quốc tế: Với kỹ năng tiếng Anh, Y sĩ đa khoa có thể giao tiếp dễ dàng với bệnh nhân đến từ các quốc gia khác nhau, tạo dựng mối quan hệ tốt trong việc chăm sóc sức khỏe.
Truy cập tài liệu nghiên cứu quốc tế: Tiếng Anh là ngôn ngữ chính trong nghiên cứu khoa học, giúp Y sĩ tiếp cận với các tài liệu nghiên cứu, bài báo y khoa mới nhất từ khắp nơi trên thế giới.
Tham gia các hội thảo, khóa học quốc tế: Việc biết tiếng Anh mở ra cơ hội tham gia các khóa học, hội thảo quốc tế và cập nhật kiến thức y học mới nhất.
Áp dụng công nghệ y tế tiên tiến: Kỹ năng tiếng Anh giúp Y sĩ đa khoa làm quen với các công nghệ mới trong y tế, nâng cao hiệu quả khám chữa bệnh.
Cơ hội du học: Y sĩ đa khoa thành thạo tiếng Anh có thể dễ dàng tham gia các chương trình du học tại các trường Đại học y khoa hàng đầu trên thế giới.
Tổng hợp từ vựng ngành Y sĩ đa khoa tiếng Anh
Một Y sĩ đa khoa cần phải nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành để có thể giao tiếp hiệu quả và xử lý các tình huống trong công việc.
Tiếng Anh mang đến cho Y sĩ đa khoa cơ hội thăng tiến nhanh chóng trong sự nghiệp
Dưới đây là tổng hợp các nhóm từ vựng quan trọng:
Từ vựng tiếng Anh về chức danh bác sĩ Y đa khoa
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về chức danh của bác sĩ Y đa khoa làm việc trong các cơ sở y tế:
Attending doctor: Bác sĩ điều trị
Consulting doctor: Bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn
Duty doctor: Bác sĩ trực
Emergency doctor: Bác sĩ cấp cứu
ENT doctor: Bác sĩ tai mũi họng
Family doctor: Bác sĩ gia đình
Herb doctor: Thầy thuốc đông y, lương y
Specialist doctor: Bác sĩ chuyên khoa
Consultant: Bác sĩ tham vấn; bác sĩ hội chẩn
Consultant in cardiology: Bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim
Practitioner: Người hành nghề y tế
Medical practitioner: Bác sĩ (Anh)
General practitioner: Bác sĩ đa khoa
Acupuncture practitioner: Bác sĩ châm cứu
Specialist: Bác sĩ chuyên khoa
Specialist in Plastic Surgery: Bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình
Specialist in Heart: Bác sĩ chuyên khoa tim
Eye specialist: Bác sĩ chuyên khoa mắt
Heart Specialist: Bác sĩ chuyên khoa tim
Cancer Specialist: Bác sĩ chuyên khoa ung thư
Fertility Specialist: Bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh
Infectious Disease Specialist: Bác sĩ chuyên khoa lây nhiễm
Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ khoa ngoại
Oral maxillofacial surgeon: Bác sĩ ngoại răng hàm mặt
Neurosurgeon: Bác sĩ ngoại thần kinh
Thoracic surgeon: Bác sĩ ngoại lồng ngực
Analyst (Mỹ): Bác sĩ chuyên khoa tâm thần
Medical examiner: Bác sĩ pháp
Dietician: Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
Internist: Bác sĩ khoa nội
Quack: Thầy lang, lang băm, lang vườn
Vet/ veterinarian: Bác sĩ thú y.
Từ vựng tiếng Anh các loại bệnh
Các bệnh lý là vấn đề hàng đầu mà Y sĩ đa khoa phải đối mặt. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các bệnh phổ biến:
Acute nasopharyngitis: Viêm mũi họng cấp (cảm thường)
Acute nephritic syndrome: Hội chứng viêm cầu thận cấp
Acute pain: Đau buốt, chói
Acute pancreatitis: Viêm tụy cấp tính
Acute pericarditis: Viêm ngoại tim cấp tính
Acute pharyngitis: Viêm họng cấp tính
Acute renal failure: Suy thận cấp
Acute rheumatic fever: Thấp khớp cấp
Acute sinusitis: Viêm xoang cấp tính
Beriberi: Bệnh phù thũng
Leprosy: bệnh cùi (hủi, phong) - Leper: Người phong hủi
Bilharzia: Bệnh giun chỉ
Black eye: Thâm mắt
Blood pressure: Huyết áp
Cancer: Bệnh ung thư
Cancer: Bệnh ung thư
Candidiasis: Bệnh nấm candida
Cardiac arrest: Ngừng tim
Cardiac arrhythmia: Rối loạn nhịp tim
Cervical polyp: Polyp cổ tử cung
Chronic: Bệnh mạn tính
Dermatomycoses: Bệnh nấm da
Allergy: Dị ứng
Diabetes: Bệnh tiểu đường
Diaphragmatic hernia: Thoát vị cơ hoành
Diarrhoea: Bệnh tiêu chảy
Diphtheria: Bệnh bạch hầu
Disease, sickness, illness: Bệnh
Diseases of tongue: Các bệnh của lưỡi
Dizziness: Chóng mặt
Dull ache: Đau âm ỉ
Duodenal ulcer: Loét tá tràng
Duodenitis: Viêm tá tràng
Dysentery: Bệnh kiết lị
Epilepsy: Bệnh động kinh
Erythema: Ban đỏ
Eye dryness: Mắt bị khô
Eye itching: Ngứa mắt
Female infertility: Vô sinh nữ
Fever: Sốt
First-aid: Cấp cứu
Flu (viết tắt của influenza): Cúm
Food allergy: Dị ứng thực phẩm
Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm
Fracture: Gãy xương
Fungus: Nấm
Ganglion cyst: U hạch.
Từ vựng tiếng Anh các dụng cụ y tế
Y sĩ đa khoa cần sử dụng nhiều loại dụng cụ y tế trong công việc hàng ngày. Dưới đây là một số dụng cụ y tế phổ biến:
Acid solution: Dung dịch thử axit.
Alcohol: Cồn
Ambulance: Xe cứu thương
Antiseptic: Thuốc khử trùng
Band-aid: Băng keo
Bandage: Vải băng vết thương
Bands: Nẹp
Basin: Cái chậu, bồn rửa
Blood pressure monitor: Máy đi huyết áp
Blood: Máu
Cane: Gậy
Cast: Bó bột
Chart: Biểu đồ theo dõi
Compression bandage: Gạc nén để cầm máu
Cotton balls: Bông gòn
Cotton wool: Bông gòn
Cough syrup: Si-rô trị ho.
Crutch: Cái nạng
Cyst: Bao đựng xác
Defibrillator: Máy khử rung tim
Dentures: Bộ răng giả
Drill: Máy khoan
Dropper: Ống nhỏ giọt
Dropping bottle: Túi truyền
Effervescent tablet: Viên sủi
Examining table: Bàn khám bệnh
Eye chart: Bảng gồm các kí tự hoặc chữ cái với các kích thước to nhỏ khác nhau nhằm kiểm tra mắt
Eye drops: Thuốc nhỏ mắt
First aid dressing: Các loại băng dùng để sơ cứu
First aid kit: Túi sơ cứu thương
Gurney: Giường có bánh lăn
Headrest: Miếng lót đầu
IV: Truyền dịch
Life support: Máy hỗ trợ thở
Lotion: Thuốc trị bệnh khô da
Minor operation instrument set: Bộ dụng cụ tiểu phẫu
Needle: Mũi tiêm
Obstetric examination table: Bàn khám sản
Ointment: Thuốc mỡ
Oral rinse: Nước súc rửa, vệ sinh dụng cụ y tế
Oxygen mask: Mặt nạ oxy
Paramedic: Nhân viên cứu thương
Plasters: Miếng dán vết thương
Powder: Thuốc bột
Pregnancy testing kit: Dụng cụ thử thai
Resuscitator: Máy hô hấp nhân tạo
Scales: Cái cân
Scrubs: Bộ quần áo cho bệnh nhân
Sling: Băng đeo đỡ cánh tay
Solution: Dung dịch thử
Stethoscope: Ống nghe (để khám bệnh)
Sticking plaster: Băng cá nhân
Stitch: Mũi khâu
Stretcher: Cái cáng
surgical mask: Khẩu trang y tế.
Từ vựng tiếng Anh các loại thuốc
Ngoài việc chẩn đoán và điều trị bệnh, Y sĩ đa khoa còn phải kê đơn thuốc cho bệnh nhân. Một số từ vựng tiếng Anh về thuốc Y sĩ cần chú ý:
Aspirin: Thuốc aspirin
Capsule: Thuốc con nhộng
Cough mixture: Thuốc ho nước
Diarrhoea tablets: Thuốc tiêu chảy
Emergency contraception: Thuốc tránh thai khẩn cấp
Hay fever tablets: Thuốc trị sốt mùa hè
Indigestion tablets: Thuốc tiêu hóa
Inhaler: Ống hít
Injection: Thuốc tiêm, chất tiêm
Laxatives: Thuốc nhuận tràng
Lip balm (lip salve): Sáp môi
Medication: Dược phẩm
Nicotine patches: Miếng đắp ni-cô-tin
Paste: Thuốc bôi
Pessary: Thuốc đặt âm đạo
Pill: Viên thuốc.
Plaster: Bó bột.
Sleeping tablets: Thuốc ngủ
Spray: Thuốc xịt
Suppository: Thuốc đạn
Syrup: Thuốc bổ dạng siro
Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe
Vitamin pills: Thuốc vitamin
Từ vựng tiếng Anh các loại phòng trong bệnh viện
Các phòng ban trong bệnh viện cũng có những tên gọi bằng tiếng Anh mà Y sĩ đa khoa cần biết:
Admission Office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân
Children hospital: bệnh Viện nhi
Coronary care unit: Đơn vị chăm sóc mạch vành
Cottage hospital: bệnh Viện tuyến dưới
Day operation unit: Đơn vị phẫu thuật trong ngày
Delivery: Phòng sinh nở
Dermatology hospital: bệnh Viện da liễu
Discharge Office: Phòng làm thủ tục ra viện
Dispensary room: Phòng phát thuốc
Field hospital: bệnh Viện dã chiến
General hospital: bệnh Viện đa khoa
Hospital: bệnh Viện
Isolation room: Phòng cách ly
Maternity hospital: bệnh Viện phụ sản
Medical records department: Phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án
Mental hospital: bệnh Viện tâm thần
Nursing home: bệnh Viện dưỡng lão
On-call room: Phòng trực
Orthopedic hospital: bệnh Viện chỉnh hình
Outpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú
Waiting room: Phòng đợi
Từ vựng tiếng Anh về các chuyên khoa
Y sĩ đa khoa có thể phải làm việc với các bác sĩ chuyên khoa, vì vậy việc hiểu các chuyên khoa bằng tiếng Anh là rất quan trọng:
Accident and Emergency Department (A&E): Khoa tai nạn và cấp cứu
Diagnostic imaging/X-ray department: Khoa chẩn đoán hình ảnh
Labour ward: Khu sản phụ
Inpatient department: Khoa bệnh nhân nội trú
Nutrition and dietetics: Khoa dinh dưỡng
Intensive Care Unit: Khoa Hồi sức người lớn
Hepato-Biliary-Pancreatic Dept: Khoa Gan - Mật - Tụy
Outpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú
Pediatrics Dept: Khoa Nhi
Gastroenterology Dept: Khoa Nội Tiêu hóa
Respiratory Dept: Khoa Nội Hô hấp
Endocrinology Dept: Khoa Nội tiết
General Medical/Medicine Dept: Khoa Nội tổng hợp
Emergency Room: Khoa Cấp cứu
Tuberculosis Dept: Khoa Lao
Neurology Dept: Khoa Nội Thần kinh
Surgery Room: Phòng Mổ
Trauma - Orthopedics Dept: Khoa Chấn thương chỉnh hình
Neonatal Intensive Care Unit: Khoa Hồi sức sơ sinh
Oncology Dept: Khoa Ung thư
Cardiothoracic Surgery Dep: Khoa Phẫu thuật Tim mạch - Lồng ngực
General Surgery Dept: Khoa Ngoại Tổng quát
Nutrition Dept: Khoa Dinh dưỡng
Hematology Dept: Khoa Huyết học
Preoperative Room: Phòng Tiền phẫu
Cosmetic Surgery dept: Khoa Phẫu thuật Thẩm mỹ
Gerontology/Geriatrics Dept: Lão khoa
Interventional Cardiology Dept: Khoa Tim mạch can thiệp
Infection Control Dept: Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn
Surgery Suite: Khu Phẫu thuật
Endoscopy Dept: Khoa Nội soi
Nephrology Dept: Khoa Nội Thận
Ear - Nose -Throat Depth: Khoa Tai - Mũi - Họng
Dermatology Dept: Khoa Da liễu
Ophthalmology Dept: Khoa Mắt
Pharmacy Dept: Khoa Dược
Oral and MaxilloFacial Dept: Khoa Răng hàm mặt
Traditional medicine: Y học cổ truyền
Xem thêm về Chương trình đào tạo Cao đẳng Y sĩ đa khoa học những gì?
Cách học tiếng Anh ngành Y sĩ đa khoa hiệu quả
Để học tiếng Anh hiệu quả trong ngành y tế, Y sĩ đa khoa có thể áp dụng một số phương pháp sau:
Học qua các tài liệu y khoa: Đọc các tạp chí, sách chuyên ngành Y khoa bằng tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng và kiến thức chuyên môn.
Xem phim hoặc chương trình y tế bằng tiếng Anh: Các chương trình hay xem phim có thể giúp Y sĩ đa khoa cải thiện khả năng nghe và hiểu tiếng Anh trong bối cảnh y tế.
Tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên ngành: Các khóa học này sẽ giúp các bạn nắm bắt các thuật ngữ y khoa quan trọng và cách sử dụng chúng trong giao tiếp.
Thực hành giao tiếp với người bản ngữ: Tìm cơ hội giao tiếp với các Bác sĩ, Y sĩ người bản ngữ qua các cuộc trò chuyện trực tuyến hoặc các hội thảo y khoa quốc tế.
Hy vọng với những thông tin giải đáp Y sĩ đa khoa tiếng Anh là gì mà ban tư vấn Cao đẳng Y khoa Phạm Ngọc Thạch tổng hợp lại sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của tiếng Anh trong ngành Y sĩ đa khoa. Chúc các bạn thành công!