Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Thiết Kế Đồ Họa Phổ Biến Hiện Nay
Làm việc trong bất cứ ngành nghề nào cũng cần phải hiểu rõ tiếng Anh chuyên ngành, ngành thiết kế đồ họa cũng không ngoại lệ. Thành thạo tiếng Anh trong lĩnh vực này có thể giúp bạn tiếp cận thị trường quốc tế, cạnh tranh hiệu quả đồng thời giao tiếp với khách hàng càng chuyên nghiệp hơn. Vậy từ vựng tiếng Anh ngành thiết kế đồ họa bao gồm những gì? Hãy cùng Axcela Vietnam tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Từ vựng tiếng Anh ngành thiết kế đồ họa
Từ vựng ngành thiết kế đồ họa là những từ mà bạn sẽ bắt gặp bất cứ lúc nào trong quá trình làm việc trên các phần mềm thiết kế. Chúng cũng bao gồm cả các thuật ngữ chuyên ngành mà bạn cần nắm rõ nếu muốn thành thạo cũng như giao tiếp được với khách hàng.
Từ vựng thông dụng ngành thiết kế đồ họa
Muốn học tốt tiếng Anh của bất cứ ngành nghề nào cũng cần ghi nhớ từ vựng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng được sử dụng nhiều trong ngành thiết kế đồ họa:
Architecture /ˈɑːkɪtɛkʧə/: Kiến trúc
Architect /ˈɑːkɪtɛkt/: Kiến trúc sư
Architectural /ˌɑːkɪˈtɛkʧərəl/: Thuộc kiến trúc
Composition /ˌkɒmpəˈzɪʃən/: Sự cấu thành
Conceptual design drawings /kənˈsɛptjʊəl dɪˈzaɪn ˈdrɔːɪŋz/: Bản vẽ thiết kế cơ bản
Cone /kəʊn/: Hình nón
Cube /kjuːb/: Hình lập phương
Cylinder /ˈsɪlɪndə/: Hình trụ
Design: /dɪˈzaɪn/ Thiết kế
Graphic design: /ˌɡræf.ɪk dɪˈzaɪn/ Thiết kế đồ họa
User interface (UI) design: /ˌjuː.zər ˈɪn.tə.feɪs dɪˈzaɪn/ Thiết kế giao diện người dùng
User experience (UX) design: /ˈjuː.zər ɪkˌspɪə.ri.əns dɪˈzaɪn/ Thiết kế trải nghiệm người dùng
Web design: /web dɪˈzaɪn/ Thiết kế web
Motion design: /ˈməʊ.ʃən dɪˈzaɪn/Thiết kế chuyển động
Typography: /taɪˈpɒɡ.rə.fi/ Kiểu chữ
Layout: /ˈleɪ.aʊt/ Bố cục
Composition: /ˌkɒm.pəˈzɪʃ.ən/ Cấu trúc
Balance: /ˈbæl.əns/ Cân bằng
Contrast: /ˈkɒn.trɑːst/ Đối lập
Hierarchy: /ˈhaɪə.rɑː.ki/ Thứ bậc
Emphasis: /ˈem.fə.sɪs/ Nhấn mạnh
Negative space: /ˈneɡ.ə.tɪv speɪs/ Khoảng trống
Color theory: /ˈkʌl.ər ˈθɪə.ri/ Lý thuyết màu sắc
Branding: /ˈbræn.dɪŋ/ Xây dựng thương hiệu
Identity design: /aɪˈden.tə.ti dɪˈzaɪn/ Thiết kế nhận diện thương hiệu
Logo design: /ˈləʊ.ɡəʊ dɪˈzaɪn/ Thiết kế logo
Packaging design: /ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ dɪˈzaɪn/ Thiết kế bao bì
Illustration: /ˌɪl.əˈstreɪ.ʃən/ Minh họa
Photography: /fəˈtɒɡ.rə.fi/ Nhiếp ảnh
Digital art: /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ɑːt/ Nghệ thuật số
Từ vựng tiếng Anh ngành thiết kế nội thất
Hầu hết tài liệu chuyên ngành thiết kế đồ họa, thiết kế nội thất, cả các phần mềm thiết kế, website, diễn đàn… đều sử dụng tiếng Anh. Do đó, muốn làm tốt công việc liên quan, bạn cần phải thuộc lòng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh ngành thiết kế nội thất:
Living room: /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ Phòng khách
Bedroom: /ˈbed.rʊm/ Phòng ngủ
Bathroom: /ˈbɑːθ.ruːm/ Phòng tắm
Kitchen: /ˈkɪtʃ.ən/ Bếp
Dining room: /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ Phòng ăn
Office: /ˈɒf.ɪs/ Phòng làm việc
Laundry room: /ˈlɔːn.dri ruːm/ Phòng giặt
Garage: /ˈɡær.ɑːʒ/ Gara
Hallway: /ˈhɔːl.weɪ/ Hành lang
Staircase: /ˈsteə.keɪs/ Cầu thang
Furniture: /ˈfɜː.nɪ.tʃər/ Đồ nội thất
Sofa: /ˈsəʊ.fə/ Ghế sofa
Chair: /tʃeər/ Ghế
Table: /ˈteɪ.bəl/ Bàn
Bed: /bed/ Giường
Dresser: /ˈdres.ər/ Tủ quần áo
Wood: /wʊd/ Gỗ
Metal: /ˈmet.əl/ Kim loại
Plastic: /ˈplæs.tɪk/ Nhựa
Stone: /stəʊn/ Đá
Glass: /ɡlɑːs/ Kính
Fabric: /ˈfæb.rɪk/ Vải
Leather: /ˈleð.ər/ Da
Tile: /taɪl/ Gạch
Paint: /peɪnt/ Sơn
Saturation: /ˈsætʃ.ər.eɪt/ Độ bão hòa
Cool colors: Màu lạnh
Warm colors: Màu nóng
Neutral colors: Màu trung tính
Modern: /ˈmɒd.ən/ Hiện đại
Contemporary: /kənˈtem.pər.ər.i/ Hiện đại
Traditional: /trəˈdɪʃ.ən.əl/ Truyền thống
Minimalist: /ˈmɪn.ɪ.məl.ɪst/ Tối giản
Scandinavian: /ˌskæn.dɪˈneɪ.vi.ən/ Bắc Âu
Industrial: /ɪnˈdʌs.tri.əl/ Công nghiệp
Elevation: /ˌel.ɪˈveɪ.ʃən/ Mặt cắt
Perspective: /pəˈspek.tɪv/ Tỷ lệ
Scale: /skeɪl/ Tỉ lệ
Budget: /ˈbʌdʒ.ɪt/ Ngân sách
Client: /ˈklaɪ.ənt/ Khách hàng
Contractor: /kənˈtræk.tər/ Nhà thầu
Có thể bạn quan tâm: 200+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing bạn nên biết
Thuật ngữ tiếng Anh ngành thiết kế đồ họa mà bạn nên biết
Nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh ngành thiết kế đồ họa sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc. Đó cũng là lợi thế quan trọng giúp bạn tăng cường khả năng sáng tạo và phát triển bản thân. Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Anh bạn nên ghi nhớ:
Graphic design: Thiết kế đồ họa
Graphic designer: Nhà thiết kế đồ họa
Layout: Bố cục
Typography: Kiểu chữ
Color theory: Lý thuyết màu sắc
Visual hierarchy: Thứ bậc thị giác
Negative space: Khoảng trống
Balance: Cân bằng
Contrast: Tương phản
Emphasis: Nhấn mạnh
Proportion: Tỷ lệ
Unity: Thống nhất
Digital art: Nghệ thuật kỹ thuật số
Illustration: Minh họa
Marketing: Tiếp thị
Advertising: Quảng cáo
Print design: Thiết kế in ấn
Web design: Thiết kế web
User interface (UI) design: Thiết kế giao diện người dùng
User experience (UX) design: Thiết kế trải nghiệm người dùng
Motion graphics: Thiết kế chuyển động
Animation: Hoạt hình
Video editing: Chỉnh sửa video
Package design: Thiết kế bao bì
Publication design: Thiết kế ấn phẩm
Infographic design: Thiết kế infographic
Environmental graphics: Thiết kế đồ họa môi trường
Game design: Thiết kế game
Adobe Creative Suite: Bộ công cụ sáng tạo của Adobe
Sketch: Phần mềm vẽ và thiết kế giao diện
Figma: Công cụ thiết kế giao diện người dùng dựa trên web
InVision: Công cụ tạo nguyên mẫu
Canva: Công cụ thiết kế trực tuyến
Photoshop: Phần mềm chỉnh sửa ảnh
Illustrator: Phần mềm vẽ vector
InDesign: Phần mềm dàn trang
After Effects: Phần mềm tạo hiệu ứng hình ảnh và chuyển động
Premiere Pro: Phần mềm chỉnh sửa video
Template: Mẫu thiết kế
Mockup: Bản mô phỏng
Full-time: Làm việc toàn thời gian
Deadline: Hạn chót
Copyright: Quyền sở hữu trí tuệ
Trademark: Nhãn hiệu
RGB: Đỏ, Xanh lá, Xanh lam (mô hình màu)
CMYK: Xanh lục, Đỏ, Vàng, Đen (mô hình màu)
DPI: Chấm trên inch (độ phân giải)
PPI: Điểm ảnh trên inch (độ phân giải)
Pantone: Hệ thống màu Pantone
Hex code: Mã màu Hexadecimal
Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành thiết kế đồ họa
Hiểu và sử dụng được tiếng Anh để giao tiếp với khách hàng mới chính là mục tiêu cuối cùng. Nên ngoài hệ thống từ vựng, bạn còn cần phải ghi nhớ các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài thông dụng dưới đây:
“Hi, I’m [Your name], a [Your job title] at [Your company/organization].”
“Nice to meet you. I’m [Your name], a graphic designer with [Number] years of experience in [Your area of expertise].”
“Hello, my name is [Your name]. I’m a freelance graphic designer specializing in [Your area of expertise].”
“Can you tell me more about this project?”
“What are the main goals for this project?”
“Do you have any ideas in mind for the final design?”
“Can you provide me with some references or examples of designs you like?”
“What is your budget for this project?”
“Based on the information you provided, I’ve come up with some design ideas for this project.”
“I’d like to present you with a few design concepts for your review.”
“This design concept is based on [Design principle] and [Design element].”
“I used [Design software] to create these designs.”
“I can make adjustments and changes to the designs according to your requirements.”
“What do you think of these design concepts?”
“Can you give me your feedback on [Design element] in this design?”
“What would you like me to change about this design?”
“How soon can I implement these changes for you?”
“I’m always open to feedback and suggestions.”
“Thank you for your time today.”
“I look forward to hearing your feedback on these designs.”
“I’ll get back to you as soon as possible.”
“It was a pleasure working with you on this project.”
Axcela - Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 cho người đi làm
Tại Axcela, chúng tôi có khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, tiếng Anh online 1 kèm 1, cam kết chương trình giảng dạy bám sát tiêu chuẩn CEFR. Khi tham gia, học viên được thực hành 100 giờ trong suốt khóa học, nghe - nói - phát âm một kèm một với giáo viên vào thời gian rảnh và được hỗ trợ đánh giá đầu ra theo tiêu chuẩn của đơn vị khảo thí Cambridge.
Axcela có các bài test miễn phí để đánh giá trình độ hiện tại của học viên trước khi bắt đầu học, cam kết 100% đầu ra theo khung tiêu chuẩn chứng chỉ CEFR. Khóa học linh hoạt cho phép học viên tự chọn thời gian đến lớp, cá nhân hóa dựa theo mục tiêu của từng học viên. Đặc biệt, chúng tôi cam kết hoàn tiền nếu kết thúc khóa học học viên không đạt được mục tiêu đã đề ra.
Trên đây là giới thiệu sơ lược và cơ bản về từ vựng tiếng Anh ngành thiết kế đồ họa, bạn có thể tham khảo các bài học theo chủ đề để cập nhật thêm nhiều từ vựng mới, cách sử dụng cũng như hiểu rõ ngữ pháp khi áp dụng trong câu. Nếu việc tự tìm hiểu khiến bạn gặp nhiều khó khăn thì hãy tham gia ngay các khóa học 1 kèm 1 của Axcela để tiến bộ nhanh chóng. Chúc các bạn thành công.