Hướng dẫn cách đọc The trong tiếng Anh dạng mạnh, yếu và trường hợp đặc biệt

Mạo từ "the" trong tiếng Anh là gì?

Theo từ điển Cambridge, mạo từ “the” có một số cách sử dụng như sau [1]:

the đọc tiếng anh là gì

Hướng dẫn cách đọc the trong tiếng Anh

Cách phát âm "the" sẽ thay đổi dựa vào âm đầu tiên của từ đứng ngay sau nó. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các cách đọc "the" trong những trường hợp phổ biến dưới đây [2]:

Đọc /ðə/ khi âm đầu của từ đứng sau là phụ âm (Schwa Sound)

the tiếng anh đọc là gì

Đọc /ði/ khi âm đầu của từ sau nó là nguyên âm

Khi từ sau "the" có chữ cái đầu là nguyên âm và cách phát âm cũng là nguyên âm, "the" được phát âm là /ði:/. Âm /ði/ được kéo dài và nhấn mạnh hơn so với dạng yếu.

Ví dụ:

Khi từ tiếp theo có chữ cái đầu là phụ âm nhưng cách phát âm là nguyên âm, "the" sẽ được phát âm là /ði:/:

Ví dụ:

Các trường hợp đặc biệt

Ngoài hai cách đọc phổ biến trên, trong một số trường hợp, "the" được phát âm với dạng mạnh là /

ðiː/ kể cả khi âm đầu của từ sau nó là phụ âm để nhấn mạnh vào danh từ đi kèm đó. Cách đọc này thường xuất hiện khi người nói muốn nhấn mạnh đến một đối tượng cụ thể nào đó, vì cho rằng đó là điều đặc biệt [3].

Ví dụ:

Ngoài ra, trong các câu trích dẫn văn học, tiêu đề hoặc các trường hợp trang trọng, "the" có thể được nhấn mạnh hơn để phù hợp với ngữ cảnh.

cách đọc the trong tiếng anh

Xem thêm:

Bài tập thực hành cách đọc “the”

Bài 1: Trong mỗi câu dưới đây, hãy xác định cách phát âm của từ "the" là /ðə/ hay /ðiː/.

  1. I saw the elephant at the zoo.

  2. She is the best student in her class.

  3. Can you hand me the book on the table?

  4. They went to the Eiffel Tower during their vacation.

  5. I want to learn how to play the piano.

  6. That was the most exciting movie I’ve ever seen.

  7. Please pass the salt to me.

  8. He climbed to the edge of the mountain.

  9. The apple you gave me yesterday was delicious.

  10. It’s not just any car; it’s the car I’ve always dreamed of!

Bài 2: Luyện tập đọc các câu sau

  1. The sun is shining brightly, and the kids are playing outside.

  2. She went to the park and saw the ducks swimming in the pond.

  3. The flowers in the garden bloom beautifully during the spring season.

  4. He carefully placed the books on the shelf near the window.

  5. The cat sat on the mat and stared at the little mouse.

  6. They enjoyed the fresh air while walking along the beach at sunset.

  7. The teacher explained the new lesson to the students in the classroom.

  8. The dog barked loudly when the stranger walked past the front door.

  9. We visited the museum and learned about the history of the city.

  10. The rain poured heavily, but the children continued to jump in the puddles.

Bài 3: Chọn cách phát âm đúng của từ "the" trong các câu sau

1. The sun is shining brightly today.

a) /ðə/

b) /ðiː/

2. I will meet you at the station.

a) /ðə/

b) /ðiː/

3. Can you pass me the pen on the desk?

a) /ðə/

b) /ðiː/

4. The apple on the table is delicious.

a) /ðə/

b) /ðiː/

5. The elephant is the largest animal in the zoo.

a) /ðə/

b) /ðiː/

6. She is waiting for the bus at the stop.

a) /ðə/

b) /ðiː/

7. The hour was late, but we still went out.

a) /ðə/

b) /ðiː/

8. I met the teacher at the school event.

a) /ðə/

b) /ðiː/

9. He didn't like the idea you proposed.

a) /ðə/

b) /ðiː/

10. The old man gave me his umbrella.

a) /ðə/

b) /ðiː/

Đáp án

Bài 1:

  1. /ðiː/ (vì từ elephant bắt đầu bằng nguyên âm "e").

  2. /ðiː/ (vì từ the best student cần nhấn mạnh để chỉ người cụ thể, đặc biệt).

  3. /ðə/ (vì từ book bắt đầu bằng phụ âm "b").

  4. /ðiː/ (vì từ Eiffel bắt đầu bằng nguyên âm “e”).

  5. /ðə/ (vì từ piano bắt đầu bằng phụ âm "p").

  6. /ðiː/ (vì cụm từ the most exciting dùng cấu trúc so sánh nhất để mang ý nhấn mạnh).

  7. /ðə/ (vì từ salt bắt đầu bằng phụ âm "s").

  8. /ðiː/ (vì từ edge bắt đầu bằng nguyên âm "e").

  9. /ðiː/ (vì từ apple bắt đầu bằng nguyên âm "a").

  10. /ðiː/ (vì cụm the car được nhấn mạnh).

Bài 2:

  1. /ðə ˈsʌn ɪz ˈʃaɪnɪŋ ˈbraɪtli ənd ðə ˈkɪdz ə ˈpleɪɪŋ ˈaʊtsaɪd/

  2. /ʃiː ˈwɛnt tə ðə ˈpɑːk ənd ˈsɔː ðə ˈdʌks ˈswɪmɪŋ ɪn ðə ˈpɒnd/

  3. /ðə ˈflaʊəz ɪn ðə ˈɡɑːdn ˈbluːm ˈbjuːtəfli ˈdjʊərɪŋ ðə ˈsprɪŋ ˈsiːzn/

  4. /hiː ˈkeəfəli ˈpleɪst ðə ˈbʊks ɒn ðə ˈʃɛlf ˈnɪə ðə ˈwɪndəʊ/

  5. /ðə ˈkæt ˈsæt ɒn ðə ˈmæt ənd ˈsteəd æt ðə ˈlɪtl ˈmaʊs/

  6. /ðeɪ ɪnˈʤɔɪd ðə ˈfreʃ ˈeə waɪl ˈwɔːkɪŋ əˈlɒŋ ðə ˈbiːʧ æt ˈsʌnsɛt/

  7. /ðə ˈtiːʧə ɪksˈpleɪnd ðə ˈnjuː ˈlɛsn tə ðə ˈstjuːdənts ɪn ðə ˈklɑːsruːm/

  8. /ðə ˈdɒɡ ˈbɑːkt ˈlaʊdli wɛn ðə ˈstreɪnʤə ˈwɔːkt ˈpɑːst ðə ˈfrʌnt ˈdɔː/

  9. /wiː ˈvɪzɪtɪd ðə ˈmjuːziəm ənd ˈlɜːnd əˈbaʊt ðə ˈhɪstəri əv ðə ˈsɪti/

  10. /ðə ˈreɪn ˈpɔːd ˈhɛvɪli bʌt ðə ˈʧɪldrən ˌkɒntɪˈnjuːd tə ˈʤʌmp ɪn ðə ˈpʌdlz/

Bài 3:

  1. a) /ðə/

  2. a) /ðə/

  3. a) /ðə/

  4. a) /ðə/

  5. b) /ðiː/

  6. a) /ðə/

  7. b) /ðiː/

  8. a) /ðə/

  9. a) /ðə/

  10. b) /ðiː/

Tổng kết

Bài viết trên đây đã hướng dẫn người học cách đọc the trong tiếng Anh. Trong quá trình luyện tập, người học nên tập phát âm các cụm từ hoặc câu có chứa mạo từ “the”. Ngoài ra, hãy xem các cuộc hội thoại của người bản xứ để hiểu hơn về cách phát âm của mạo từ này trong nhiều trường hợp khác nhau.

Ngoài ra, nếu muốn cải thiện kỹ năng phát âm, người học có thể tham khảo khoá tiếng Anh giao tiếp của ZIM. Khoá học ngày giúp người học nâng cao từ vựng và ngữ pháp, đồng thời luyện tập phản xạ nói tự nhiên nhờ việc tương tác trực tiếp với giáo viên bản ngữ.

Link nội dung: https://vinaenter.edu.vn/cach-doc-a-a102541.html