Draw up nghĩa là gì? Cách dùng và các cấu trúc tương đương

Key takeaways

Ý nghĩa của cụm từ “Draw up”

Ý nghĩa của từ “Draw”

“Draw” vừa là danh từ, vừa là động từ. Là động từ, draw mang nghĩa “kéo, thu hút, nhổ, vẽ”.

Ví dụ:

Ý nghĩa của giới từ “Up”

Up là một giới từ nhằm chỉ vị trí ở trên một vật thể, một sự vật nào đó.

Ví dụ:

Ý nghĩa của giới từ up

Ý nghĩa của cụm động từ “Draw up”

Theo từ điểm Cambridge, cụm từ draw something up có nghĩa là: Chuẩn bị một thứ gì đó mang tính chính thức, hành chính, thưởng ở dưới dạng văn bản. Có thể hiểu nôm na là soạn thảo, hoạch định trước.

Ví dụ:

Ngoài ra, draw up còn mang nghĩa là di chuyển ghế ngồi để lại gần ai đó hoặc cái gì đó hơn.

Ví dụ:

Cách sử dụng Draw up với tân ngữ

Khi tân ngữ là một danh từ, người học có thể đặt đối tượng vào giữa hoặc sau cụm động từ này. Cả 2 cách đều tạo ra cách hiểu như nhau.

Draw up something

Draw something up

Ví dụ:

Nếu tân ngữ là một đại từ (ví dụ: it), người học luôn đặt tân ngữ vào giữa:

Draw it up

Ví dụ:

Các từ hoặc cụm từ liên quan, đồng nghĩa với Draw up

  1. batten down the hatches: chuẩn bị cho một tình huống khó khăn

When you're coming down with Covid 19, all you can do is batten down the hatches and wait for it to pass. (Khi bạn bị cảm lạnh, tất cả những gì bạn có thể làm là sẵn sàng chờ đợi điều xấu nhất xảy ra và đợi nó đi qua.)

  1. build-up: khoảng thời gian chuẩn bị trước khi điều gì đó xảy ra

There was a lot of excitement in the build-up to the Sea Games. (Có rất nhiều sự phấn khích trong quá trình chuẩn bị cho Sea Games.)

  1. clear the decks: loại bỏ những thứ không cần thiết để bạn sẵn sàng hành động

Why don’t we clear the decks and start cooking dinner? (Tại sao chúng ta dẹp hết những thứ không cần thiết này và bắt đầu nấu bữa tối?)

  1. forewarned is forearmed: có nghĩa là nếu bạn biết về điều gì đó trước khi nó xảy ra, bạn có thể chuẩn bị cho nó

As a saying goes, forewarned is forearmed. (Như một câu nói đi, biết trước là phòng bị trước.)

  1. gear something to/towards somebody/something: thiết kế hoặc tổ chức thứ gì đó sao cho phù hợp với mục đích, tình huống hoặc nhóm người cụ thể

The seminars are geared towards helping people to become more productive. (Các cuộc hội thảo hướng tới việc giúp mọi người trở nên hiệu quả hơn.)

  1. get/have your ducks in a row: chuẩn bị tốt hoặc tổ chức tốt cho một điều gì đó sắp xảy ra

We should have had their ducks in a row beforehand, but we didn’t. (Đáng lẽ chúng ta nên chuẩn bị tốt từ trước đó, nhưng chúng ta đã không làm như vậy.)

  1. lay the basis/foundations for something: chuẩn bị hoặc bắt đầu một hoạt động hoặc nhiệm vụ

The encouragement is seen as laying the basis for more efforts. (Những lời động viên được xem là cơ sở để nỗ lực hơn nữa.)

  1. muster something up: Nếu bạn tập hợp được cảm giác can đảm hoặc nghị lực, bạn sẽ cố gắng tìm kiếm phẩm chất đó trong chính mình bởi vì bạn cần nó để làm điều gì đó

She finally mustered up the courage to ask him for coming back. (Cuối cùng cô cũng thu hết can đảm để xin anh quay lại.)

  1. roll up your sleeves: chuẩn bị cho công việc khó khăn

You see. We have a lot of work to do, so let’s roll up our sleeves and get busy. (Bạn thấy đấy. Chúng ta có rất nhiều việc phải làm, vì vậy chúng ta hãy xắn tay áo lên và bận rộn nào.)

  1. set the scene/stage: có nghĩa là các điều kiện đã được tạo ra phù hợp để điều gì đó xảy ra hoặc điều gì đó có khả năng xảy ra

These talks between the two CEOs have set the scene for a contract to be signed. (Cuộc nói chuyện này giữa hai CEO đã tạo tiền đề cho một hợp đồng được ký kết.)

Các từ hoặc cụm từ liên quan, đồng nghĩa với Draw up

Tham khảo thêm:

Bài tập vận dụng

Điền từ Draw hoặc draw up vào chỗ trống

  1. _________ a circle at the bottom of the page.

  2. It's sometimes very difficult to _________ a clear distinction between the meanings of different words.

  3. The lawyers _________ a contract over the weekend.

  4. Could I _________ your attention to item number 4 on the agenda?

  5. An investigation has been _________ for the new car crash.

Đáp án

  1. Draw

  2. draw

  3. drew up

  4. draw

  5. drawn up

Tổng kết

Bài viết đã chia sẻ tới người học ý nghĩa của cụm từ draw up - tức là soạn thảo, chuẩn bị ở dưới dạng văn bản. Thông qua bài viết này, tác giả hy vọng người học đã hiểu rõ Draw up là gì và có thể sử dụng trơn tru cụm động từ này.

Nguồn tham khảo

https://dictionary.cambridge.org/

Link nội dung: https://vinaenter.edu.vn/draw-up-la-gi-a102319.html