Các tháng trong tiếng Anh là một phần không thể thiếu khi nói về thời gian. Từ cách đọc chuẩn với ELSA Speak đến cách viết tắt và mẹo ghi nhớ nhanh, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chinh phục 12 tháng một cách dễ dàng và hiệu quả.
Chia theo số ngày của các tháng - Lịch tiếng Anh 12 tháng:

Tháng 1 trong tiếng Anh là January (viết tắt là Jan). Tháng 1 được đặt theo tên của Janus - vị thần có 2 mặt để nhìn về quá khứ và tương lai.
Theo quan niệm của người La Mã xưa, ông đại diện cho sự khởi đầu mới nên được đặt tên cho tháng đầu tiên trong năm.

Tháng 2 trong tiếng Anh là February (viết tắt là Feb). Tháng 2 được đặt tên theo Februar - lễ hội nổi tiếng vào 15/2 hàng năm, nhằm thanh tẩy những thứ ô uế để đón mùa xuân.
Nhiều giả thuyết cho rằng, vì tượng trưng cho những điều xấu xa nên tháng 2 chỉ có 28 hoặc 29 ngày. Ngoài ra, cụm từ Februar còn mang ý nghĩa hy vọng con người làm nhiều điều tốt đẹp hơn.

Tháng 3 trong tiếng Anh là March (viết tắt là Mar). Cái tên này xuất phát từ Mars - vị thần tượng trưng cho chiến tranh. Nó ngụ ý rằng mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới và người La Mã thường tổ chức lễ hội vào tháng 3 để tôn vinh vị thần này.

Tháng 4 trong tiếng Anh là April (viết tắt là Apr). Tháng 4 trong tiếng Anh có nguồn gốc từ Aprilis, thể hiện sự đâm chồi nảy lộc của cây cối. Trong tự nhiên, tháng tư chính là thời điểm vạn vật sinh trưởng tốt nhất.

Tháng 5 trong tiếng Anh là May. Tháng 5 được đặt tên theo nữ thần Maia, tượng trưng cho trái đất và sự phồn vinh. Ngoài ra, tháng 5 cũng là thời điểm cây cối phát triển tươi tốt ở các nước phương Tây.

Tháng 6 trong tiếng Anh là June (viết tắt là Jun). Tháng 6 được đặt tên theo thần Juno hay còn gọi là nữ thần hôn nhân và sinh nở. Vì thế, ngày quốc tế thiếu nhi cũng rơi vào đầu tháng này.

Tháng 7 trong tiếng Anh là July (viết tắt là Jul). Từ gốc của July là Julius, lấy từ tên Julius Caesar của một vị Hoàng đế người La Mã, có trí tuệ và sức lực siêu phàm. Sau khi ông mất vào năm 44 trước công nguyên, người dân đã đặt tên tháng sinh của ông - tháng 7 là July để tưởng nhớ.

Tháng 8 trong tiếng Anh là August (viết tắt là Aug). Tương tự như tháng 7, cháu của Caesar là Augustus Caesar đã lấy tên mình để đặt cho tháng 8. Ngoài ra, từ August còn mang nghĩa là “đáng tôn kính”.

Tháng 9 trong tiếng Anh là September (viết tắt là Sep). Theo lịch La Mã cổ đại, một năm có 10 tháng. Từ Septem có nghĩa là “thứ 7” và tháng 9 cũng là tháng thứ 7 theo thời điểm đó.

>> Xem thêm: Ngày Quốc khánh tiếng Anh là gì? Bộ từ vựng & Mẫu câu dễ học
Tháng 10 trong tiếng Anh là October (viết tắt là Oct). Tương tự, từ Octo theo tiếng Latin có nghĩa là “thứ 8” và tháng 10 chính là tháng thứ 8 lúc bấy giờ.

Tháng 11 trong tiếng Anh là November (viết tắt là Nov). Novem theo tiếng Latin là “thứ 9”, vì thế nó được đặt cho tháng 11, tức là tháng thứ 9 theo lịch La Mã cổ đại.

Tháng 11 trong tiếng Anh là December (viết tắt là Dec). Tháng 12 trong tiếng Anh được đặt tên theo từ “thứ 10” vì là tháng thứ 10 của người La Mã xưa.

>> Tham khảo thêm: Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh
Việc sử dụng viết tắt các tháng trong tiếng Anh nhằm tiết kiệm thời gian, không gian và tăng tính tiện lợi trong giao tiếp. Chúng thường được áp dụng trong văn bản ngắn gọn, tin nhắn, tài liệu kỹ thuật, y tế, pháp lý hoặc các tình huống cần truyền tải nhanh thông tin.
Theo Anh - Anh
Theo Anh - Mỹ

Các ngày từ 1 đến 3 có cách viết đặc biệt: first, second, third (các ngày 1st, 21st, 31st, 2nd, 22nd và 3rd, 23rd) và từ ngày 4 trở đi, thêm hậu tố -th vào số thứ tự.
>> Xem thêm:
Giới từ in, on, và at được sử dụng với các tháng trong tiếng Anh, mỗi giới từ có ngữ cảnh cụ thể. Ngoài ra, có các trường hợp đặc biệt như sử dụng mạo từ the hoặc đề cập đến ngày âm lịch.
Cách dùng: Dùng để chỉ một tháng nói chung, không đề cập đến ngày cụ thể và thường xuất hiện trong các câu mô tả sự kiện, thời tiết, hoặc kế hoạch diễn ra trong tháng. Không được sử dụng mạo từ the sau giới từ in khi nói về các tháng trong tiếng Anh.
Ví dụ: My birthday is in April. (Sinh nhật của tôi là vào tháng tư)
Giới từ on
Cách dùng: Dùng khi nhắc đến một ngày cụ thể trong tháng, bao gồm cả ngày lễ hoặc sự kiện cố định và thường đi kèm với số thứ tự của ngày. Giới từ on được sử dụng cho các ngày cụ thể chứ không sử dụng riêng cho các tháng.
Giới từ at
Cách dùng: Dùng cho các sự kiện hoặc thời điểm cụ thể trong tháng, thường liên quan đến các dịp lễ hoặc các mốc thời gian như the beginning, the end. Giới từ at không dùng trực tiếp với các tháng mà đi với những cụm chỉ thời điểm trong tháng.
Trường hợp khác
Mạo từ the được sử dụng khi nói về một tháng cụ thể trong một ngữ cảnh đặc biệt chứ không dùng riêng lẻ cho từng tháng, mạo từ the thường được dùng để nhấn mạnh. Khi nhắc đến ngày âm lịch, cần sử dụng cụm lunar calendar và giải thích rõ ràng để tránh nhầm lẫn trong văn viết cũng như là giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.
Ví dụ:
Xem thêm: Tết Trung Thu tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng Anh Tết Trung Thu

Các tháng trong tiếng Anh được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến văn bản trang trọng. Dưới đây là các trường hợp phổ biến:

>> Xem thêm: Hướng dẫn cách đọc giờ trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu nhất
Bài tập 1: Điền tên tháng phù hợp vào chỗ trống dựa trên ngữ cảnh của câu. Viết đầy đủ tên tháng (không dùng dạng viết tắt).
Đáp án:
Bài tập 2: Dưới đây là danh sách các tháng bị xáo trộn. Hãy sắp xếp lại theo đúng thứ tự từ tháng 1 đến tháng 12.
September, March, December, June, January, August, February, November, April, October, May, July
Đáp án: January, February, March, April, May, June, July, August, September, October, November, December
Bài tập 3: Ghép tên tháng với phiên âm IPA đúng của nó. Lưu ý: Sử dụng chuẩn Anh - Mỹ.
Đáp án:
Bài tập 4: Sử dụng mỗi tháng dưới đây để viết một câu hoàn chỉnh, mô tả một sự kiện, thời tiết hoặc hoạt động.
Đáp án:
Bài tập 5: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu. Lưu ý ngữ cảnh và cách viết ngày tháng.
Đáp án:
Các tháng trong tiếng Anh theo thứ tự từ 1 đến 12 là:
Jan là viết tắt của January, có nghĩa là tháng 1.
Mar là viết tắt của March, có nghĩa là tháng 3.
Tháng 1 trong tiếng Anh là January.
Oct là viết tắt của October, có nghĩa là tháng 10.
Tháng trong tiếng Anh là month.
Sep là viết tắt của September, có nghĩa là tháng 9.
Feb là viết tắt của February, có nghĩa là tháng 2.
Tháng 12 trong tiếng Anh là December.
November là tháng 11.
>> Xem thêm:
Việc nắm vững cách đọc, viết tắt và ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp cần phải sử dụng loại thời gian này. Hãy tham khảo thêm các bài viết khác ở danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để biết thêm nhiều từ vựng bổ ích khác nhé!
Link nội dung: https://vinaenter.edu.vn/cac-thanh-trong-tieng-anh-a102123.html