Tiếng Anh 10 Unit 3 Music (sách Global Success) cung cấp hệ thống từ vựng, ngữ pháp và bài tập thực hành về chủ đề Âm nhạc. Bài học giúp học sinh lớp 10 nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh, đồng thời phát triển khả năng giao tiếp và ứng dụng ngôn ngữ trong thực tế. Bài viết dưới đây tổng hợp đầy đủ kiến thức trọng tâm, ví dụ minh họa và đáp án chi tiết hỗ trợ việc ôn tập hiệu quả.
Tiếng Anh 10 Unit 3 Music mang đến cho học sinh những kiến thức phong phú xoay quanh chủ đề Âm nhạc, thông qua hệ thống từ vựng chuyên đề và các bài luyện tập phát triển kỹ năng đọc hiểu, nghe và giao tiếp.
Ngoài ra, bạn sẽ được rèn luyện cách phát âm chính xác các từ và cụm từ liên quan đến âm nhạc (Words and phrases related to music). Bạn còn được làm quen với chủ điểm ngữ pháp quan trọng gồm câu ghép, động từ nguyên mẫu có “to” và nguyên mẫu không “to” (compound sentences, to-infinitives and bare infinitives). Những kiến thức này đóng vai trò thiết thực trong việc nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày và học thuật.
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh 10 Unit 1 Family Life: Đáp án đầy đủ từng bài tập
√ Danh từ:
• Idol /ˈaɪdəl/: Thần tượng
• Fan /fæn/: Người hâm mộ
• Award /əˈwɔːd/: Giải thưởng
• Trumpet /ˈtrʌmpɪt/: Kèn trumpet
• Comment /ˈkɒment/: Bình luận
• Artist /ˈɑːtɪst/: Nghệ sĩ

• Audience /ˈɔːdiəns/: Khán giả
• Competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/: Cuộc thi
• Judge /dʒʌdʒ/: Giám khảo
• Performance /pəˈfɔːməns/: Màn trình diễn
• Career /kəˈrɪə(r)/: Sự nghiệp
• Participant /pɑːˈtɪsɪpənt/: Người tham gia
• Event /ɪˈvent/: Sự kiện
• Atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/: Bầu không khí
• Experience /ɪkˈspɪəriəns/: Trải nghiệm
• Stage /steɪdʒ/: Sân khấu
• Stadium /ˈsteɪdiəm/: Sân vận động
• Costume /ˈkɒstjuːm/: Trang phục
• Festival /ˈfestɪvl/: Lễ hội
• Composer /kəmˈpəʊzə(r)/: Nhà soạn nhạc
• Contest /ˈkɒntest/: Cuộc thi
• Viewer /ˈvjuːə(r)/: Người xem
• Teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/: Thiếu niên
• Works /wɜːks/: Tác phẩm nghệ thuật hoặc âm nhạc
• Argument /ˈɑːɡjəmənt/: Cuộc tranh luận
• Runner-up /ˌrʌnər ˈʌp/ (số ít) / runners-up /ˌrʌnəz ˈʌp/ (số nhiều): Á quân, người (hoặc đội) về nhì
• Hit /hɪt/: Bản nhạc nổi tiếng, bài hát được yêu thích
• Psychic /ˈsaɪkɪk/: Nhà ngoại cảm
• Moon-shaped lute /muːn ʃeɪpt luːt/: Đàn nguyệt
• Bamboo clapper /ˈbæmbuː ˈklæpə(r)/: Phách tre
√ Động từ:
• Receive /rɪˈsiːv/: Nhận
• Perform /pəˈfɔːm/: Biểu diễn
• Upload /ʌpˈləʊd/: Tải lên (mạng)
• Reach /riːtʃ/: Đạt tới, vươn tới
• Decide /dɪˈsaɪd/: Quyết định
• Attract /əˈtrækt/: Thu hút
• Participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/: Tham gia
• Identify /aɪˈdentɪfaɪ/: Nhận ra
• Eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/: Loại bỏ, loại trừ, loại khỏi (cuộc thi, vòng đấu…)
• Hesitate /ˈhezɪteɪt/: Lưỡng lự
• Dress up /dres ʌp/: Hóa trang
• Remain /rɪˈmeɪn/: Duy trì
• Spread /spred/: Lan truyền
• Praise /preɪz/: Khen ngợi, ca ngợi
• Reveal / rɪˈviːl/: Tiết lộ
√ Tính từ:
• Relax /rɪˈlæks/: Thư giãn
• Talented /ˈtæləntɪd/: Có tài năng
• Latest /ˈleɪtɪst/: Mới nhất
• Well-known /ˌwel ˈnəʊn/: Nổi tiếng
• Ordinary /ˈɔːdnri/: Thông thường, bình thường
√ Cụm từ:
• Social media /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/: Mạng xã hội

• Take place /teɪk pleɪs/: Diễn ra
• Art exhibition /ɑːt ˌeksɪˈbɪʃn/: Triển lãm nghệ thuật
• Traditional music /trəˈdɪʃənl ˈmjuːzɪk/: Nhạc truyền thống, âm nhạc dân gian
• Musical instrument /ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/: Nhạc cụ
• Charity concert /ˈtʃærəti ˈkɒnsət/: Buổi hòa nhạc từ thiện
• Family gathering /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/: Buổi họp mặt gia đình
• Music recording /ˈmjuː.zɪk rɪˈkɔː.dɪŋ/: Bản ghi âm âm nhạc
• Cash prize /kæʃ praɪz/: Giải thưởng bằng tiền mặt
• Stadium ticket office /ˈsteɪdiəm ˈtɪkɪt ˈɒfɪs/: Phòng vé sân vận động
• Look forward to /lʊk ˈfɔːwəd tuː/: Mong đợi, trông chờ
• Be good at something /biː ɡʊd æt ˈsʌmθɪŋ/: Giỏi về việc gì, có khả năng làm tốt điều gì đó
• Play an important role /pleɪ ən ɪmˈpɔːtnt rəʊl/: Đóng vai trò quan trọng
• Be not in favour of /biː nɒt ɪn ˈfeɪvər əv/: Không ủng hộ, không đồng tình với điều gì
• Make someone fall asleep /meɪk ˈsʌmwʌn fɔːl əˈsliːp/: Khiến ai đó buồn ngủ
• Let someone do something /let ˈsʌmwʌn duː ˈsʌmθɪŋ/: Cho phép ai làm gì
• Party atmosphere /ˈpɑːti ˈætməsfɪə(r): Không khí tiệc tùng
• Depend on /dɪˈpend ɒn/: Phụ thuộc vào
• Be recognised as /bi ˈrekəɡnaɪzd æz/: Được công nhận
• Participate in /pɑːˈtɪsɪpeɪt ɪn/: Tham gia vào
>>> Tìm hiểu thêm: Bộ từ vựng về các thể loại nhạc bằng tiếng Anh cực hay
Listen and read. (Nghe và đọc.)
• Mai: That pop singer looks great, Ann! (Ca sĩ nhạc pop đó trông tuyệt thật đấy, Ann!)
• Ann: Yeah. He’s a popular teen idol around the world now. (Ừ. Hiện giờ anh ấy là thần tượng tuổi teen nổi tiếng khắp thế giới.)
• Mai: Really? You must be a fan of his! (Thật vậy sao? Cậu chắc hẳn là fan của anh ấy rồi!)
• Ann: Yep, I really love his music. He’s a talented artist who can write music and play many musical instruments. He has received several awards such as Grammy, Billboard Music and Teen Choice Awards. (Đúng vậy, mình thực sự thích âm nhạc của anh ấy. Anh ấy là một nghệ sĩ tài năng, có thể sáng tác nhạc và chơi nhiều loại nhạc cụ. Anh ấy đã nhận được nhiều giải thưởng như Grammy, Billboard Music và Teen Choice Awards.)
• Mai: Wow! Did he go to a music school? (Wow! Anh ấy có học trường nhạc không?)
• Ann: No, he didn’t, but he learnt to play the piano, drums, guitar, and trumpet by himself. When he was a teenager, he performed at the local theatre in his home town during the tourist season. (Không, anh ấy không học, nhưng anh ấy đã tự học chơi piano, trống, guitar và kèn trumpet. Khi còn là thiếu niên, anh ấy biểu diễn ở nhà hát địa phương tại quê nhà vào mùa du lịch.)
• Mai: How did he become famous? (Làm sao anh ấy trở nên nổi tiếng vậy?)
• Ann: Well, when he was 12, his mother started to upload his cover song videos on social media, and the videos made him an online star within a couple of months. (À, khi anh ấy 12 tuổi, mẹ anh bắt đầu đăng các video anh hát lại các bài nổi tiếng lên mạng xã hội, và những video đó đã khiến anh trở thành ngôi sao mạng chỉ trong vài tháng.)
• Mai: Sounds amazing! (Nghe tuyệt thật đấy!)
• Ann: And his videos have reached more than two billion total views. Many fans say that his beautiful songs have helped bring more love into their lives. (Và các video của anh ấy đã đạt hơn hai tỷ lượt xem. Nhiều fan nói rằng những bài hát tuyệt đẹp của anh ấy đã giúp mang lại nhiều tình yêu hơn cho cuộc sống của họ.)
Read the conversation again and answer the following questions. (Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi sau.)
1. Who are Ann and Mai talking about?
2. What is he good at?
3. What made him popular?
Đáp án:
1. They are talking about a popular teen idol around the world now.
2. He is good at writing music and play many musical instruments.
3. His cover song videos made him popular.
Find words or phrases in the conversation which refer to. (Tìm những từ hoặc cụm từ trong đoạn hội thoại đề cập đến.)
1. A type of music
2. Music awards
3. Musical instruments
4. Ways of sharing information and videos
Đáp án:
1. A type of music: Pop.
2. Music awards: Grammy, Billboard Music, Teen Choice Awards.
3. Musical instruments: piano, drums, guitar and trumpet.
4. Ways of sharing information and videos: upload, social media.
Match the two parts to make complete sentences. (Nối hai phần lại với nhau để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
1. c
2. d
3. a
4. b
There is a mistake in each sentence below. Find the mistake and correct it. (Có một lỗi sai trong mỗi câu dưới đây. Tìm lỗi và sửa nó).
1. She asked him attend the school performance.
2. Don’t let her to go to the music festival!
3. Their parents will never agree buy that expensive piano.
4. To develop her musical talent, her father made her to sing at family gatherings.
Đáp án:
1. attend - sửa lại: to attend
2. to go - sửa lại: go
3. buy - sửa lại: to buy
4. to sing - sửa lại: sing
Work in groups. Do research on a form of traditional music in Viet Nam or another country. (Làm việc nhóm. Nghiên cứu về một loại hình âm nhạc truyền thống ở Việt Nam hoặc quốc gia khác.)
Present your findings to the class. Your presentation should include: (Trình bày kết quả của bạn trước lớp. Bản trình bày của bạn nên bao gồm)
• When/ where it started (bắt đầu ở đầu/ khi nào)
• Instrument(s) (nhạc cụ)
• Types (loại)
• Artists/ performers (nghệ sĩ / người biểu diễn)
• Costumes (trang phục)
Gợi ý:
Hello everyone,
Today, our group would like to introduce Quan Ho singing, a traditional folk music from Bac Ninh and Bac Giang provinces in northern Vietnam. It started a few hundred years ago and is often performed during festivals, especially after the Lunar New Year.
Quan Ho singers usually perform in pairs - one male and one female - and they sing in a call-and-response style. The main instruments used are the bamboo flute and sometimes traditional drums.
There are many types of Quan Ho songs, including greeting songs, love songs, and farewell songs. Famous performers include people’s artists like Thuy Cai or Minh Thuy, who have helped preserve this cultural treasure.
Performers wear beautiful traditional costumes: female singers wear “áo tứ thân” with scarves and flat hats (nón quai thao), while male singers wear long tunics and turbans.
Quan Ho singing was recognized by UNESCO as an Intangible Cultural Heritage in 2009. It shows the beauty, politeness, and creativity in Vietnamese folk culture.
Thank you for listening!
Dịch nghĩa:
Xin chào tất cả các bạn,
Hôm nay, nhóm chúng em xin giới thiệu về hát Quan họ, một loại hình dân ca truyền thống đến từ tỉnh Bắc Ninh và Bắc Giang ở miền Bắc Việt Nam. Loại hình âm nhạc này bắt đầu cách đây vài trăm năm và thường được biểu diễn trong các lễ hội, đặc biệt là sau Tết Nguyên đán.
Người hát Quan họ thường hát theo cặp - một nam và một nữ - với lối hát đối đáp. Nhạc cụ chính thường được sử dụng là sáo trúc và đôi khi là trống truyền thống.
Quan họ có nhiều thể loại bài hát như hát chào hỏi, hát giao duyên và hát chia tay. Một số nghệ sĩ nổi tiếng đã góp phần bảo tồn Quan họ là NSND Thúy Cải, NSUT Minh Thùy.
Khi biểu diễn, nghệ sĩ mặc trang phục truyền thống rất đẹp: các liền chị mặc áo tứ thân, đội nón quai thao, còn các liền anh mặc áo dài và khăn xếp.
Hát Quan họ đã được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể vào năm 2009. Đây là nét đẹp thể hiện sự lịch thiệp và sáng tạo trong văn hóa dân gian Việt Nam.
Cảm ơn các bạn đã lắng nghe!
Trên đây là toàn bộ đáp án và hướng dẫn chi tiết cho các bài tập trong sách giáo khoa tiếng Anh 10 Unit 3 Music (sách Global Success). ILA hy vọng rằng nội dung này sẽ giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: Artistic Gymnastics là gì? Nhớ nhanh 30+ từ vựng liên quan
Link nội dung: https://vinaenter.edu.vn/bai-tap-tieng-anh-10-global-success-a100884.html