Trang thông tin tổng hợp
    Trang thông tin tổng hợp
    • Ẩm Thực
    • Kinh Nghiệm Sống
    • Du Lịch
    • Hình Ảnh Đẹp
    • Làm Đẹp
    • Phòng Thủy
    • Xe Đẹp
    • Du Học
    Ẩm Thực Kinh Nghiệm Sống Du Lịch Hình Ảnh Đẹp Làm Đẹp Phòng Thủy Xe Đẹp Du Học
    1. Trang chủ
    2. Du Học
    Mục Lục
    • #1.Tiếng Anh chuyên ngành makeup: Từ vựng thông dụng
      • Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm
      • Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ trang điểm
      • Tên tiếng Anh các loại cọ trang điểm
      • Một số từ vựng tiếng Anh về làm đẹp khác
    • #2.Mẫu câu tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực trang điểm

    Tiếng Anh Chuyên Ngành Makeup – Từ Vựng, Mẫu Câu Thông Dụng Dùng Trong Trang Điểm

    avatar
    kangta
    13:10 04/09/2024

    Mục Lục

    • #1.Tiếng Anh chuyên ngành makeup: Từ vựng thông dụng
      • Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm
      • Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ trang điểm
      • Tên tiếng Anh các loại cọ trang điểm
      • Một số từ vựng tiếng Anh về làm đẹp khác
    • #2.Mẫu câu tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực trang điểm

    Tiếng Anh chuyên ngành trang điểm không chỉ là phương tiện giúp chuyên viên makeup giao tiếp lưu loát với khách hàng là người nước ngoài, mà còn hỗ trợ cho việc tiếp cận kiến thức về trang điểm từ các nguồn tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn. Trong bài viết sau, Chăm Sóc Sắc Đẹp Á Âu sẽ cùng bạn tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh thông dụng trong lĩnh vực làm đẹp nói chung và trang điểm nói riêng.

    Tiếng Anh chuyên ngành makeup: Từ vựng thông dụng

    Tiếng Anh chuyên ngành trang điểm có thể chia thành từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm, mỹ cụ (đặc biệt là tên tiếng Anh các loại cọ trang điểm), tên thao tác…

    từ vựng tiếng anh chuyên ngành makeup

    Tiếng Anh chuyên ngành makeup đem lại lợi thế giao tiếp cho chuyên viên trang điểm (Nguồn ảnh: Internet)

    Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm

    Trong tiếng Anh chuyên ngành trang điểm, kiến thức căn bản nhất chính là từ vựng về các loại mỹ phẩm, bởi trên bao bì sản phẩm bạn sử dụng để trang điểm cho khách, rất nhiều thông tin được trình bày bằng tiếng Anh. Biết cách sử dụng từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm sẽ giúp bạn chọn lựa sản phẩm, thương hiệu chuẩn xác hơn, đồng thời biết cách giải đáp thắc mắc khi khách đặt câu hỏi.

    Foundation: Sản phẩm đánh nền, kem nền nói chung

    Liquid foundation: Kem nền dạng lỏng

    Mousse foundation: Kem nền dạng bọt

    Stick foundation: Kem nền dạng thỏi

    Cushion: Tên gọi chung của các loại kem nền dạng nước

    Concealer: Kem che khuyết điểm

    Primer: Kem lót

    Eye primer: Kem lót cho mắt

    Powder: Phấn phủ

    Loose powder: Phấn phủ dạng bột

    Pressed powder: Phấn phủ dạng nén

    Blush/Blusher: Má hồng

    Eyeliner: Bút kẻ mắt

    Liquid eyeliner: Kẻ mắt dạng nước

    Pencil eyeliner: Kẻ mắt dạng chì

    Gel eyeliner: Kẻ mắt dạng gel

    Eyeshadow: Phấn mắt

    Mascara: Chuốt mi

    Eyebrow pencil: Chì kẻ lông mày

    chì kẻ lông mày là eyebrow pencil

    Eyebrow pencil (Nguồn ảnh: Internet)

    Lip gloss: Son bóng

    Lip liner: Chì viền môi

    Lipstick: Thỏi son môi

    Lip balm: Son dưỡng

    Highlighter: Sản phẩm giúp làm sáng gương mặt, có thể ở dạng phấn, kem đặc/lỏng, có độ nhũ cao

    Illuminator: Kem lót bắt sáng, tăng sức sống và độ sáng cho làn da

    Bronzer: Sản phẩm tạo màu da bánh mật

    Toner: Nước cân bằng da

    Facial mist: Xịt khoáng

    Lotion: Sữa dưỡng

    Moisturizer: Sản phẩm dưỡng ẩm

    Makeup remover: Sản phẩm tẩy trang

    Cleansing oil: Dầu tẩy trang

    Eye makeup remover: Sản phẩm tẩy trang dành cho mắt

    Cotton pad: Bông tẩy trang

    Setting spray: Bình xịt giữ lớp makeup

    bình xịt giữ lớp makeup là setting spray

    Setting spray (Nguồn ảnh: Internet)

    Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ trang điểm

    Dụng cụ trang điểm có thể được chia thành bông phấn, cọ, mút… Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh về dụng cụ trang điểm bạn nên biết.

    Powder puff: Bông phấn

    Brush: Cọ trang điểm

    Sponge: Mút trang điểm

    Lightbulb sponge: Bông mút hình nón

    Triangle sponge: Bông mút hình tam giác

    False eyelashes: Mi giả

    Eyelash curler: Dụng cụ bấm mi

    Mascara wand: Chổi chuốt mi

    Brush holder: Lọ đựng cọ trang điểm

    Makeup bag: Túi đựng đồ trang điểm

    Mirror: Gương

    Palette: Bảng màu trang điểm

    bảng màu trang điểm tiếng anh là palette

    Palette (Nguồn ảnh: Internet)

    Tên tiếng Anh các loại cọ trang điểm

    Trong thế giới mỹ cụ của nghề makeup, có vô vàn các loại cọ với tên và công dụng khác nhau. Sau đây là tên tiếng Anh các loại cọ trang điểm mà bạn nên nắm để sở hữu đúng loại theo đúng mục đích sử dụng.

    Face brush: Cọ đánh nền

    Powder brush: Cọ đánh phấn phủ

    Fan brush: Cọ quạt (đánh highlight, shading)

    Concealer brush: Cọ che khuyết điểm

    Contour brush: Cọ tạo khối

    Blush brush: Cọ đánh má hồng

    Eyeshadow blender brush: Cọ tán màu mắt

    Smudge brush: Cọ mắt dẹt

    Eyebrow brush: Cọ chải lông mày

    Lip brush: Cọ vẽ môi

    cọ tô môi tiếng anh là lip brush

    Lip brush (Nguồn ảnh: Internet)

    Một số từ vựng tiếng Anh về làm đẹp khác

    Cosmetics: Mỹ phẩm

    Beautify: Làm đẹp

    Makeup technique: Kỹ thuật trang điểm

    Face shape: Hình dạng khuôn mặt

    Effect: Hiệu ứng

    Undertone: Sắc độ da (ấm, lạnh, trung tính)

    Skin tone: Màu da (đen, nâu, trắng)

    Apply/Put on makeup: Chỉ hành động trang điểm (bao gồm động tác thoa son, đánh phấn…)

    • I don’t know how to put on makeup: Tôi không biết cách trang điểm.

    Wear makeup: Chỉ trạng thái đang có sẵn lớp trang điểm trên mặt

    • I never wear makeup when I hang out with my friends: Tôi không bao giờ trang điểm khi đi chơi với bạn bè.

    Remove makeup: Tẩy trang

    Enhance: Cải thiện, làm tăng, làm nổi bật lên

    • Applying the appropriate blush color for your skin is one of the ways to enhance cheekbones: Sử dụng màu má hồng phù hợp với da là một trong những cách làm nổi bật gò má của bạn.

    Facial feature(s): Đặc điểm gương mặt

    Dark circles: Quầng thâm mắt

    Blemish/Imperfection: Khuyết điểm

    On fleek: Rất đẹp, hoàn hảo

    • Your eyebrows are on fleek: Chân mày của bạn đẹp tuyệt vời.

    Natural makeup look: Kiểu trang điểm tự nhiên

    High fashion makeup look: Kiểu trang điểm thời trang cao cấp

    Glam makeup look: Kiểu trang điểm đậm, dày, ấn tượng

    glam makeup look tiếng việt là gì

    Glam makeup look (Nguồn ảnh: Internet)

    Classic makeup look: Trang điểm kiểu cổ điển

    Nude makeup look: Trang điểm tông nuy

    Cat eye makeup: Trang điểm mắt mèo

    Silicone-based: Có nền là silicone

    Water-based: Có nền là nước

    Oil-free: không có dầu

    Lightweight: Mỏng nhẹ, không nặng mặt, không bí da

    Waterproof: Không thấm nước

    Dermatologically tested: Đã được chuyên gia da liễu kiểm định

    Hypoallergenic: Ít gây kích ứng

    Matte: Chỉ sự lì, phẳng, không bóng, giữ màu lâu

    Pale: Nhợt nhạt

    Charming: Quyến rũ

    Heavy makeup: Lớp trang điểm dày

    Facial mask: Mặt nạ

    Contour: Đánh khối

    contour tiếng việt nghĩa là đánh khối

    Contour (Nguồn ảnh: Internet)

    Mẫu câu tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực trang điểm

    What’s your favorite color of makeup? - Màu sắc yêu thích của bạn trong trang điểm là gì?

    What’s your favorite makeup item? - Món đồ trang điểm yêu thích của bạn là gì?

    What are some brands of cosmetics that you use? - Chị thường chọn các thương hiệu mỹ phẩm nào?

    What is the best color of lipstick for my lips? - Màu son nào phù hợp nhất với môi tôi?

    What are some makeup tricks that you use to hide wrinkles? - Hãy nêu một vài mẹo trang điểm bạn dùng để che nếp nhăn.

    How much makeup is too much? - Trang điểm bao nhiêu là quá dày?

    Can you explain your techniques for applying your makeup? - Em có thể giải thích các kỹ thuật mà bản thân sử dụng để trang điểm?

    Do you change the colors of your eye shadow or lipstick to match your clothes? - Chị có thay đổi màu phấn mắt hoặc màu son để hợp với trang phục không?

    How long does it take you to apply your make up? - Em trang điểm mất bao lâu?

    It takes me about fifteen minutes to do my makeup - Tôi mất 15 phút để trang điểm.

    How do you feel when you are not wearing any makeup? - Chị cảm thấy thế nào khi không trang điểm?

    What types of lotions do you use? - Chị dùng những loại sữa dưỡng nào?

    Let’s find a foundation for your skin tone - Cùng tìm kem nền phù hợp với màu da chị nào.

    Could you show me how to use an eyelash curler? - Vui lòng hướng dẫn tôi cách dùng đồ bấm mi.

    M.A.C is well-known all around the world - Hãng M.A.C nổi tiếng toàn thế giới.

    Makeup can do wonders - Trang điểm có thể đem lại hiệu ứng tuyệt vời.

    A purple eyeliner might make your eyes pop - Kẻ mắt màu tím có thể khiến mắt bạn trông nổi bật hơn.

    I’ll be starting off with this hydration face cream from Fresh - Tôi sẽ bắt đầu bằng kem cấp ẩm cho mặt đến từ thương hiệu Fresh.

    I use a big makeup brush to apply the bronzer all over my face and neck - Tôi dùng một chiếc cọ trang điểm lớn để đánh bronzer lên toàn mặt và cổ.

    After that, I apply eye shadow with a small brush on my eyelids - Sau đó, tôi dùng cọ nhỏ để đánh phấn lên phần mí mắt.

    Sometimes I will apply it above the eye but only if I want to create an impressive effect - Đôi lúc tôi sẽ đánh lên vùng mắt nhưng chỉ khi tôi muốn tạo hiệu ứng ấn tượng.

    With a concealer brush, I’m going to begin with the inner corners of the eyes - Với cọ che khuyết điểm, tôi sẽ bắt đầu với những góc bên trong của phần mắt.

    I’m pressing the concealer into the skin - Tôi đang tán mạnh phần kem che khuyết điểm lên da.

    Finally I deal with the lips - Cuối cùng là đến phần môi.

    Some people want to hide many parts of their skin, like scars or acne. Makeup will conceal these imperfections - Một số người muốn che đi các vùng trên da, như sẹo hoặc mụn. Lớp trang điểm có thể che phủ đi những khuyết điểm này.

    Chăm Sóc Sắc Đẹp Á Âu vừa cùng bạn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh, các mẫu câu thông dụng về mỹ phẩm, dụng cụ trang điểm… Hy vọng qua bài viết về chủ đề tiếng Anh chuyên ngành makeup trên, bạn sẽ phát huy khả năng giao tiếp bằng ngoại ngữ của mình với khách hàng ngoại quốc và dễ dàng hơn khi tìm đọc các tài liệu dạy trang điểm từ nước ngoài, phục vụ tốt hơn cho công việc nhé.

    0 Thích
    Chia sẻ
    • Chia sẻ Facebook
    • Chia sẻ Twitter
    • Chia sẻ Zalo
    • Chia sẻ Pinterest
    In
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Cookies
    • RSS
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Cookies
    • RSS

    Trang thông tin tổng hợp

    Website là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

    © 2025 - vinaenter

    Kết nối với vinaenter

    vntre
    vntre
    vntre
    vntre
    vntre
    thời tiết hôm nay https://shbet.sh/ Hi88 M88 trang chủ HB88 SHBET
    Trang thông tin tổng hợp
    • Trang chủ
    • Ẩm Thực
    • Kinh Nghiệm Sống
    • Du Lịch
    • Hình Ảnh Đẹp
    • Làm Đẹp
    • Phòng Thủy
    • Xe Đẹp
    • Du Học
    Đăng ký / Đăng nhập
    Quên mật khẩu?
    Chưa có tài khoản? Đăng ký