12 cung hoàng đạo là một khái niệm đang được đại đa số những bạn trẻ ngày nay ham mê khám phá. Để tiện cho việc tìm kiếm thông tin cũng như cập nhật thêm vốn từ vựng tiếng Anh, bài viết dưới đây sẽ cũng cấp đầy đủ thông tin về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh - tên gọi và tính cách đặc trưng để các bạn cùng tham khảo nhé!
Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?
Học ngành Ngôn ngữ Anh mà chưa biết 12 cung hoàng đạo và ý nghĩa của chúng trong tiếng Anh là gì thì thật là còn rất nhiều thiếu xót....
Trong tiếng Anh, cung hoàng đạo là Zodiac. Những nhà thiên văn học cổ xưa đã cho chúng ta biết rằng khoảng 30 đến 31 ngày Mặt Trời sẽ xoay qua mười hai chòm sao tạo thành 12 cung dưới vòng tròn Hoàng đạo.
Điều này tương ứng với những người sinh đúng chòm sao nào sẽ được chiếu mệnh bởi chòm sao đó và hình thành nên tính cách dựa vào chòm sao ấy.
12 cung hoàng đạo tiếng Anh - Tên gọi và tính cách đặc trưng
Tên của 12 cung hoàng đạo tiếng Anh lần lượt theo thứ tự là: Aries, Taurus, Gemini, Cancer, Leo, Virgo, Libra, Scorpius, Sagittarius, Capricorn, Aquarius, Pisces. Cùng tìm hiểu chi tiết về 12 cung hoàng đạo nhé.
1. Aries (Bạch Dương)
- A: sự quyết đoán (Assertive)
- R: sự tươi mới (Refreshing)
- I: sự độc lập (Independent)
- E: năng lượng (Energetic)
- S: sự quyết rũ (Sexy)
Điểm mạnh: Can đảm, dám nghĩ dám làm, sức mạnh của lý chí, cần cù.
Điểm yếu: về cảm xúc, thiếu kiên nhẫn, nóng nảy.
2. Taurus (Kim Ngưu)
- T: tiên phong (Trailblazin)
- A: tham vọng (Ambitious)
- U: vững chắc (Unwavering)
- R: đáng tin cậy (Reliable)
- U: sự hiểu biết (Understanding)
- S: sự ổn định (Stable)
Điểm mạnh: tự tin, kiên định, tốt bụng, gọn gàng, giàu năng lượng.
Điểm yếu: cố chấp, quá mức, không tha thứ.
3. Gemini (Song Tử)
- G: sự hào phóng (Generous)
- E: cảm xúc đồng điệu (Emotionally in tune)
- M: động lực (Motivated)
- I: trí tưởng tượng (Imaginative)
- N: sự tốt đẹp (Nice)
- I: trí thông minh (Intelligent)
Điểm mạnh: khéo léo, thuyết phục, hài hước.
Điểm yếu: tò mò, bất cẩn, bồn chồn, lo lắng.
4. Cancer (Cự Giải)
- C: chăm sóc (Caring)
- A: tham vọng (Ambitious)
- N: nuôi dưỡng (Nourishing)
- C: sáng tạo (Creative)
- E: thông minh về cảm xúc (Emotionally intelligent)
- R: kiên cường (Resilient)
Điểm mạnh: con người của gia đình, nhạy cảm, hợp lý.
Điểm yếu: độc đoán, ủ rũ, cáu kỉnh.
5. Leo (Sư Tử)
- L: những nhà lãnh đạo (Leaders)
- E: năng lượng (Energetic)
- O: lạc quan (Optimistic)
Điểm mạnh: quý phái, tự tin, can đảm, duy tâm.
Điểm yếu: thích khoái lạc, bốc đồng, độc đoán.
6. Virgo (Xử Nữ)
- V: đức hạnh (Virtuous)
- I: thông minh (Intelligent)
- R: trách nhiệm (Responsible)
- G: hào phóng (Generous)
- O: lạc quan (Optimistic)
Điểm mạnh: thông minh sắc sảo, điềm tĩnh, gọn gàng, cần cù.
Điểm yếu: cầu toàn, thích bắt lỗi, quan tâm đến vật chất.
>>Xem thêm: Những Điều Cần Biết Khi Học Ngôn Ngữ Anh Cho Sinh Viên Năm Nhất
7. Libra (Thiên Bình)
- L: trung thành (Loyal)
- I: ham học hỏi (Inquisitive)
- B: sự cân bằng (Balanced)
- R: trách nhiệm (Responsible)
- A: lòng vị tha (Altruistic)
Điểm mạnh: khôn ngoan, thân thiện, mang cảm giác về vẻ đẹp, hữu ích.
Điểm yếu: thất thường, thích sự tiện lợi, thờ ơ.
8. Scorpio (Thiên Yết)
- S: quyến rũ (Seductive)
- C: não (Cerebral)
- O: nguyên bản (Original)
- R: phản ứng (Reactive)
- P: đam mê (Passionate)
- I: trực giác (Intuitive)
- O: sự nổi bật (Outstanding)
Điểm mạnh: chăm chỉ, quyết tâm.
Điểm yếu: thiếu tự chủ, thù hằn, bắt buộc, không tha thứ.
9. Sagittarius (Nhân Mã)
- S: quyến rũ (Seductive)
- A: mạo hiểm (Adventurous)
- G: biết ơn (Grateful)
- I: thông minh (Intelligent)
- T: đi trước (Trailblazing)
- T: ngoan cường (Tenacious adept)
- A: lão luyện (Adept)
- R: có trách nhiệm (Responsible)
- I: duy tâm (Idealistic)
- U: sự vô song (Unparalled)
- S: tinh vi (Sophisticated)
Điểm mạnh: dám nghĩ dám làm, cởi mở, thích phiêu lưu, từ thiện.
Điểm yếu: bướng bỉnh, bồn chồn.
10. Capricorn (Ma Kết)
- C: tự tin (Confident)
- A: phân tích (Analytical)
- P: thực tế (Practical)
- R: trách nhiệm (Responsible)
- I: thông minh (Intelligent)
- C: quan tâm (Caring)
- O: sự có tổ chức (Organized)
- R: sự thực tế (Realistic)
- N: gọn gàng (Neat)
Điểm mạnh: sắc sảo, kiên trì, quyết đoán, nghiêm túc, ít nói.
Điểm yếu: cố chấp, bi quan, khó tính.
11. Aquarius (Bảo Bình)
- A: phân tích (Analytical)
- Q: kỳ quặc (Quirky)
- U: không khoan nhượng (Uncompromising)
- A: tập trung vào hành động (Action-focused)
- R: sự tôn trọng (Respectful)
- I: sự thông minh (Intelligent)
- U: độc nhất (Unique)
- S: chân thành (Sincere)
Điểm mạnh: tốt bụng, trung thành đáng tin.
Điểm yếu: vô cảm, hay tức giận.
12. Pisces (Song Ngư)
- P: khả năng ngoại cảm (Psychic)
- I: sự thông minh (Intelligent)
- S: ngạc nhiên (Surprising)
- C: sáng tạo (Creative)
- E: cảm xúc (Emotionally-driven)
- S: nhạy cảm (Sensitive)
Điểm mạnh: dễ tính, vui vẻ, ấm áp, nhạy cảm.
Điểm yếu: thiếu tự tin, mơ mộng, bồn chồn.
Trên đây Trường Cao Đẳng Quốc Tế Sài Gòn đã thống kê toàn bộ về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh - tên gọi và tính cách đặc trưng. Mong rằng các bạn sinh viên học chuyên ngành Ngôn ngữ Anh sẽ học được thêm nhiều từ vựng mới từ bài viết này cũng như có thể xem được cho mình thuộc cung hoàng đạo nào và tính cách ra sao nhé!