Để bày tỏ sự quan tâm, thích thú với một sự vật, sự việc, cụm từ interested in thường được sử dụng nhiều. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng thành thạo cụm từ này. Vì vậy, Casalink xin được tổng hợp lại những thông tin về cụm từ interested in để học viên có cái nhìn tổng quát nhất.
Trong tiếng Anh, interested là một tính từ có nghĩa là hứng thú, cảm thấy thú vị. Khi muốn bày tỏ sự quan tâm tới ai hay cái gì, interested sẽ đi cùng với giới từ “in” để tạo thành cụm từ.
Ví dụ:
Cấu trúc này trong tiếng Anh được sử dụng theo công thức như sau:
S + be + interested in + N/V-ing
Cụm từ interested in thường được sử dụng để diễn đạt niềm yêu thích, sự hứng thú với một sự vật, sự việc.
Ví dụ:
>> Xem thêm: Phản xạ tiếng Anh và những cách tập luyện hiệu quả
Cấu trúc
Interested in
Interested to
Công thức
Interested in + N/V-ing
Interested to + V(nguyên thể)
Cách dùng
Thể hiện sự yêu thích, hứng thú với một điều gì đó. Động từ đứng sau ở dạng V-ing Thể hiện sự yêu thích hứng thú với một điều gì đó ngay thời điểm nói. Động từ đứng sau ở dạng nguyên thểVí dụ
Susan is very interested in reading novels. (Susan rất thích đọc tiểu thuyết) Billy is interested to know more about this product. (Billy muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm này)Một trong những điều học viên cần lưu ý thêm là phân biệt cách dùng interested và interesting.
Từ
Interested
Interesting
Giống nhau
Cả 2 đều là tính từ thể hiện sự thích thể hiện niềm yêu thích và sự hứng thú trong tiếng Anh
Khác nhau
Chủ ngữ thường là người. Thường để diễn tả sự quan tâm, hứng thú tới một điều gì đó Thường là để diễn tả tính chất của một ai hay cái gì có tính thu hút, thú vịVí dụ
My mom is interested in this show. (Mẹ tôi rất thích chương trình này) This show is very interesting. (Chương trình này rất thú vị)Bên cạnh cụm từ cụm từ này, học viên cũng có thể sử dụng rất nhiều cấu trúc có nghĩa tương tự để thể hiện sự yêu thích, hứng thú. Điều này sẽ làm tăng sự phong phú vốn từ vựng giúp học viên truyền tải thông tin tốt hơn tới người khác.
Cấu trúc
Ý nghĩa
Ví dụ
Be into
Cảm thấy hứng thú khi tham gia một hoạt động nào đó I’m into classical music. (Tôi thích nhạc cổ điển)Be keen on
Thích một thứ gì và rất muốn học về nó She is keen on learning to swim. (Cô ấy thích học bơi)Be fond of
Thích một cái gì đó Lucy is very fond of her new shoes. (Lucy rất thích đôi giày mới của cô ấy)Be a big fan of
Thể hiện bạn rất yêu thích, hâm mộ một thứ gì đó My dad is a big fan of Liverpool. (Bố tôi là fan hâm mộ cuồng nhiệt của Liverpool)Be attached to
Thích cái gì đó mà nếu không có bạn sẽ cảm thấy rất khó chịu I’m attached to my smartphone. I can’t live without it. (Tôi rất thích cái điện thoại thông minh của tôi. Tôi không thể sống nếu thiếu nó)Trên đây là toàn bộ kiến thức tổng quát về cấu trúc interested in bao gồm: khái niệm, cách dùng và những lưu ý.
Casalink hy vọng rằng bài viết lần này sẽ cung cấp kiến thức giúp các bạn vận dụng tốt trong các bài kiểm tra và giao tiếp thường ngày. Chúc các bạn có một ngày học tập nhiều niềm vui và hiệu quả.
>> Xem thêm: 30+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong lớp học
Link nội dung: https://vinaenter.edu.vn/index.php/dong-nghia-voi-interested-in-a75996.html