Tổng hợp các collocation với Registration thông dụng nhất

collocation với registration
Collocation với Registration

I. Registration là gì?

Trong tiếng Anh, Registration có phiên âm là /ˌredʒ.əˈstreɪ.ʃən/, đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa: việc đăng ký, bản đăng ký. Ví dụ:

Registration là gì?
Registration là gì?

II. Tổng hợp các collocation với Registration phổ biến

Dưới đây là danh sách các collocation với Registration phổ biến nhất mà PREP đã sưu tầm được, tham khảo ngay bạn nhé!

Tổng hợp các collocation với Registration phổ biến
Tổng hợp các collocation với Registration phổ biến

STT

Collocation với Registration

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Annual registration

/ˈænjuəl ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/

Đăng ký hàng năm

The school requires students to complete their uniform annual registration before the beginning of each academic year. (Nhà trường yêu cầu học sinh phải hoàn thành đăng ký đồng phục hàng năm trước khi bắt đầu mỗi năm học.)

2

Automatic registration

/ˌɔːtəˈmætɪk ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/

Tính năng tự động ghép dữ liệu scan

There is currently no available automatic registration technique that can be applied to ultrasound. (Hiện tại không có tính năng tự động ghép dữ liệu scan có thể áp dụng cho siêu âm.)

3

Car registration

/kɑːr ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/

Đăng ký xe

Before driving your new car, you need to complete the car registration process at the Department of Motor Vehicles. (Trước khi lái chiếc xe mới của mình, bạn cần hoàn tất thủ tục đăng ký xe tại Sở Giao thông Vận tải.)

4

Copyright registration

/ˈkɒpɪraɪt ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/

Đăng ký bản quyền

Authors often seek copyright registration to protect their creative works from unauthorized use. (Các tác giả thường tìm cách đăng ký bản quyền để bảo vệ tác phẩm sáng tạo của mình khỏi bị sử dụng trái phép.)

5

Domain registration

/ˈdoʊmeɪn ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/

Đăng ký tên miền

Setting up a website involves domain registration, where you claim a unique web address. (Thiết lập một trang web bao gồm việc đăng ký tên miền để bạn có thể sở hữu một địa chỉ web riêng.)

6

Electronic registration

/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/

Đăng ký điện tử

Online courses often offer electronic registration, allowing students to sign up from anywhere with an internet connection. (Các khóa học trực tuyến thường cung cấp dịch vụ đăng ký điện tử, cho phép sinh viên đăng ký từ bất cứ đâu có kết nối internet.)

7

Free registration

/friː ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/

Đăng ký miễn phí

The seminar advertised free registration for early birds, encouraging attendees to sign up quickly. (Hội thảo quảng cáo chính sách đăng ký miễn phí cho những người đăng ký sớm, khuyến khích người tham dự đăng ký nhanh.)

8

Late registration

/leɪt ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/

Đăng ký muộn

If you miss the deadline, you'll have to pay a fee for late registration for the conference. (Nếu đã qua thời hạn, bạn sẽ phải trả phí đăng ký muộn cho hội nghị.)

9

Party registration

/ˈpɑːrti ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/

Ghi danh đảng

Political parties encourage party registration to increase their official membership numbers. (Các đảng chính trị khuyến khích ghi danh đảng để tăng số lượng đảng viên chính thức.)

10

Registration form

/ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən fɔːrm/

Mẫu đăng ký

Before the event, you'll need to fill out a registration form with your personal details. (Trước sự kiện, bạn cần điền vào mẫu đăng ký về thông tin cá nhân của mình.)

11

Registration lists

/ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən lɪsts/

Danh sách đăng ký

The conference organizers compiled registration lists to keep track of attendees and their preferences. (Ban tổ chức hội nghị đã tổng hợp danh sách đăng ký để theo dõi những người tham dự và nhu cầu của họ.)

12

Registration procedure

/ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən prəˈsiːdʒər/

Thủ tục đăng ký

The registration procedure for the competition involves submitting an application and paying the entry fee. (Thủ tục đăng ký tham gia cuộc thi bao gồm việc nộp đơn đăng ký và thanh toán phí tham gia.)

13

Registration process

/ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən ˈprɑːsɛs/

Quy trình đăng ký

The registration process for the online platform is straightforward and only takes a few minutes to complete. (Quy trình đăng ký nền tảng trực tuyến này rất đơn giản và chỉ mất vài phút để hoàn thành.)

14

Requirement of registration

/rɪˈkwaɪərmənt ʌv ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/

Yêu cầu đăng ký

Vaccination is a requirement of registration for many schools and childcare facilities. (Tiêm phòng là yêu cầu đăng ký bắt buộc ở nhiều trường học và cơ sở chăm sóc trẻ em.)

15

Separate registration

/ˈsɛpərɪt ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/

Đăng ký riêng

Each participant must complete a separate registration form for the workshop. (Mỗi người tham gia đều phải điền một mẫu đăng ký riêng cho buổi hội thảo.)

16

Voluntary registration

/ˈvɒləntəri ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/

Đăng ký tự nguyện

Voting is a voluntary registration process in many countries, but it's essential for civic engagement. (Bỏ phiếu là một quá trình đăng ký tự nguyện ở nhiều quốc gia, nhưng rất quan trọng đối với quyền tham gia dân chủ.)

17

Voter registration

/ˈvoʊtər ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/

Ghi danh cử tri

Ahead of the election, political parties conduct voter registration drives to increase turnout. (Trước cuộc bầu cử, các đảng chính trị tiến hành vận động ghi danh cử tri để tăng tỷ lệ tham gia bỏ phiếu.)

Tham khảo thêm nhiều hơn nữa collocation với Registration bằng cách ấn vào link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI REGISTRATION CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Registration

Để hiểu hơn về ý nghĩa của các collocation với Registration, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chọn đáp án phù hợp

  1. A proposal has been made for an _________ fee.
    1. annual registration
    2. voter registration
    3. car registration
  2. There is currently no available _______ technique that can be applied to ultrasound.
    1. copyright registration
    2. automatic registration
    3. late registration
  3. The increase in _______ is welcome news.
    1. party registration
    2. registration form
    3. car registration
  4. Common activities include setting royalty rates, administering _______ databases, and issuing interpretations of copyright statutes.
    1. copyright registration
    2. voluntary registration
    3. voter registration
  5. In 2006, linear gained back ________ of phonelosers.net once the former cybersquatters lost interest and let their registration expire.
    1. late registration
    2. domain registration
    3. registration procedure

2. Đáp án

1 - A

2 - B

3 - C

4 - A

5 - B

Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên đây bạn đã nắm được khái niệm và danh sách collocation với Registration thông dụng nhất. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Link nội dung: https://vinaenter.edu.vn/index.php/registration-form-la-gi-a75572.html