Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Du lịch không chỉ là một hoạt động giải trí mà còn là cơ hội để bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Tường thuật lại chuyến du lịch bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn ghi lại những kỉ niệm mà còn rèn luyện khả năng diễn đạt, sử dụng ngữ pháp linh hoạt. Đây là phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất vì lời văn được kể thông qua trải nghiệm thực tế của chính mình. Những bài mẫu viết về chuyến du lịch bằng tiếng Anh sau đây sẽ giúp bạn củng cố một số cấu trúc ngữ pháp, từ vựng liên quan đến chủ đề du lịch, từ đó giúp bạn hoàn thiện bài nói, viết của mình.
Một số từ vựng liên quan đến du lịch
- Các từ vựng chỉ địa điểm
- Destination: Điểm đến
- Tourist attraction: Điểm tham quan du lịch
- Landmark: Địa danh nổi tiếng
- Resort: Khu nghỉ dưỡng
- Campsite: Khu cắm trại
- Museum: Bảo tàng
- Beach: Bãi biển
- Mountain: Núi
- Các từ vựng chỉ hoạt động
- Sightseeing: Tham quan
- Hiking: Leo núi
- Snorkeling: Lặn biển
- Swimming: Bơi lội
- Camping: Cắm trại
- Exploring: Khám phá
- Shopping: Mua sắm
- Eating out: Ăn ngoài
- Các từ vựng chỉ phương tiện di chuyển
- Flight: Chuyến bay
- Bus: Xe buýt
- Train: Tàu hỏa
- Car rental: Thuê xe
- Cruise: Du thuyền
- Taxi: Taxi
- Các từ vựng chỉ cảm xúc và ấn tượng
- Exciting: Thú vị
- Relaxing: Thư giãn
- Breathtaking: Ngoạn mục
- Adventurous: Phiêu lưu
- Unforgettable: Không thể quên
- Peaceful: Yên tĩnh
- Crowded: Đông đúc
- Các từ vựng chỉ thời gian và địa điểm
- Morning: Buổi sáng
- Afternoon: Buổi chiều
- Evening: Buổi tối
- Weekend: Cuối tuần
- Holiday: Kỳ nghỉ
- During my trip: Trong chuyến đi của tôi
Một số cấu trúc ngữ pháp cho bài viết về chuyến du lịch bằng tiếng anh
Để viết một bài về chuyến du lịch bằng tiếng Anh, bạn cần nắm vững một số cấu trúc ngữ pháp cơ bản giúp bài viết mạch lạc và dễ hiểu. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp hữu ích:
- Cấu trúc câu mô tả:
- It was + adj + to + V: Mẫu câu này dùng để mô tả một trải nghiệm. Ví dụ: “It was amazing to visit the beach last summer.” (Thật tuyệt vời khi thăm bãi biển vào mùa hè năm ngoái.)
- I had the chance to + V: Câu này thể hiện cơ hội hoặc trải nghiệm đặc biệt. Ví dụ: “I had the chance to explore the ancient temples in Cambodia.” (Tôi có cơ hội khám phá các ngôi đền cổ ở Campuchia.)
- Cấu trúc câu về thời gian:
- When + S + V: Dùng để mô tả một sự kiện xảy ra tại một thời điểm cụ thể. Ví dụ: “When I arrived at the airport, it was raining heavily.” (Khi tôi đến sân bay, trời đang mưa to.)
- During + Noun: Dùng để chỉ một khoảng thời gian trong chuyến đi. Ví dụ: “During my vacation, I visited many famous places.” (Trong kỳ nghỉ của tôi, tôi đã thăm nhiều địa danh nổi tiếng.)
- Cấu trúc câu so sánh:
- As + adj + as: Dùng để so sánh hai sự vật hoặc hiện tượng. Ví dụ: “The beach was as beautiful as I expected.” (Bãi biển đẹp như tôi mong đợi.)
- More/less + adj + than: Dùng để so sánh mức độ. Ví dụ: “My trip to the mountains was more exciting than the trip to the city.” (Chuyến đi của tôi lên núi thú vị hơn chuyến đi tới thành phố.)
- Cấu trúc câu diễn đạt cảm xúc:
- I was really impressed by: Dùng để diễn đạt sự ấn tượng mạnh mẽ. Ví dụ: “I was really impressed by the breathtaking view of the mountains.” (Tôi thực sự ấn tượng bởi cảnh quan ngoạn mục của những ngọn núi.)
- I felt excited/relaxed/happy when: Dùng để diễn đạt cảm xúc của bạn. Ví dụ: “I felt so relaxed when I lay on the beach and listened to the waves.” (Tôi cảm thấy rất thư giãn khi nằm trên bãi biển và nghe sóng vỗ.)
Những bài mẫu viết về chuyến du lịch bằng tiếng anh
Dưới đây là những bài mẫu viết về chuyến du lịch bằng tiếng Anh, kèm theo bản dịch sang tiếng Việt để bạn tham khảo. Các bài viết này sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu và áp dụng vào bài viết của mình.
1. Bài viết về chuyến du lịch ở biển bằng tiếng Anh
Dịch:
Mùa hè năm ngoái, tôi đã có cơ hội đến thăm một bãi biển xinh đẹp ven biển. Thời tiết thật tuyệt vời cho một kỳ nghỉ biển — trời nắng và ấm áp với làn gió nhẹ. Tôi đến nơi vào buổi sáng sớm, và điều đầu tiên tôi làm là đi dạo dài dọc theo bờ biển. Cát rất mềm và trắng, và nước biển trong vắt. Tôi dành phần lớn thời gian trong ngày để bơi lội trong biển và tắm nắng. Vào buổi chiều, tôi tham gia một tour thuyền để khám phá các hòn đảo gần đó. Chuyến đi thuyền rất êm ái và khung cảnh thật ngoạn mục. Tại các hòn đảo, tôi khám phá những vịnh kín đáo, tham gia lặn biển và thấy những con cá đầy màu sắc. Điểm nhấn của chuyến đi là ngắm hoàng hôn trên biển. Đó là một trong những buổi hoàng hôn đẹp nhất mà tôi từng thấy. Tôi sẽ không bao giờ quên được kỳ nghỉ biển tuyệt vời này và rất mong chờ quay lại vào năm sau.
2. Bài viết về chuyến du lịch trên núi bằng tiếng Anh
Dịch:
Gần đây, tôi đã tham gia một chuyến đi bộ đường dài lên núi, và đó là một trải nghiệm không thể quên. Thời tiết mát mẻ và rất lý tưởng cho việc đi bộ đường dài. Tôi bắt đầu hành trình vào buổi sáng sớm, khi không khí trong lành và tươi mới. Khi leo lên con đường mòn trên núi, tôi đi qua những khu rừng xanh tươi và những con đường đá. Dọc đường, tôi đã gặp phải nhiều loài động vật hoang dã, bao gồm chim và sóc. Càng lên cao, khung cảnh càng trở nên tuyệt đẹp. Từ đỉnh núi, tôi có thể nhìn thấy một cảnh quan rộng lớn của các thung lũng, con sông và những ngọn núi xa xôi. Không khí yên tĩnh ở nơi đây thật tuyệt vời, và tôi cảm thấy bình yên với thiên nhiên. Tôi đã qua đêm tại một ngôi nhà nghỉ trên núi, và sáng hôm sau, tôi đã được chiêm ngưỡng một cảnh bình minh tuyệt đẹp. Đây là một chuyến đi đầy thử thách nhưng cũng rất đáng giá, và tôi rất mong chờ chuyến phiêu lưu tiếp theo trên núi.
3. Bài viết về chuyến du lịch trong kì nghỉ hè bằng tiếng Anh
Dịch:
Trong kỳ nghỉ hè của tôi, tôi đã thăm một vài địa điểm thú vị trong nước. Điểm dừng chân đầu tiên của tôi là một ngôi làng nhỏ trên núi, nơi tôi có cơ hội tìm hiểu về các truyền thống và văn hóa địa phương. Người dân ở đây rất hiếu khách, và tôi đã có cơ hội thử các món ăn truyền thống của họ, thực sự rất ngon. Sau vài ngày, tôi tiếp tục đến bờ biển, nơi tôi dành thời gian thư giãn trên bãi biển. Thời tiết thật tuyệt vời cho một kỳ nghỉ, và tôi đã tận hưởng từng khoảnh khắc của chuyến đi. Vào các buổi tối, tôi thường đi dạo trên bãi biển hoặc ghé thăm các nhà hàng gần đó để thưởng thức hải sản tươi ngon. Điểm dừng chân cuối cùng của tôi là một thành phố lớn, nơi tôi khám phá các địa danh nổi tiếng và thăm những điểm du lịch nổi tiếng. Đó là một kỳ nghỉ hè hoàn hảo, và tôi rất thích mỗi phần trong chuyến đi của mình.
4. Bài viết về chuyến du lịch ở thành phố lớn (đà nẵng) bằng tiếng Anh
Dịch:
Gần đây, tôi đã có cơ hội thăm Đà Nẵng, một thành phố sôi động ở miền Trung Việt Nam. Đà Nẵng nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp, các địa danh lịch sử và kiến trúc hiện đại. Trong chuyến thăm của mình, tôi đã khám phá một số điểm tham quan nổi tiếng như Ngũ Hành Sơn và Cầu Rồng. Ngũ Hành Sơn thật ấn tượng với những hang động và chùa chiền tuyệt đẹp. Tôi cũng đã có cơ hội thăm Bãi Biển Mỹ Khê, nổi tiếng với cát mịn và nước biển trong vắt. Bên cạnh vẻ đẹp thiên nhiên, Đà Nẵng còn có một đời sống thành phố nhộn nhịp với nhiều trung tâm mua sắm, nhà hàng và quán cà phê. Tôi đã dành một buổi tối đi bộ dọc sông Hàn, nơi tôi được chiêm ngưỡng Cầu Rồng lung linh trong ánh đèn ban đêm. Đó là một cảnh tượng thật huyền bí! Tôi cũng rất thích thử các món ăn địa phương, đặc biệt là mì Quảng, một món mì truyền thống. Chuyến đi đến Đà Nẵng của tôi là một trải nghiệm tuyệt vời và tôi hy vọng sẽ quay lại một ngày nào đó.