1- Chuyển đổi thì của câu: Thì của các động từ trong lời nói gián tiếp thay đổi theo một nguyên tắc chung là lùi về quá khứ:
Lời nói trực tiếp Lời nói gián tiếp Hiện tại đơn - He does. Quá khứ đơn - He did. Hiện tại tiếp diễn - He is doing.Quá khứ tiếp diễn - He was doing.
Hiện tại hoàn thành - He has done. Quá khứ hoàn thành - He had done. Quá khứ đơn - He did Quá khứ hoàn thành - He had done. Quá khứ hoàn thành - He had done. Quá khứ hoàn thành - He had done. Tương lai đơn - He will do. Tương lai trong quá khứ - He would do. am/ is / are + going to do - He is going to do. was/ were + going to do - He was going to do can/ may/ must - He can do. - He may do. - He has to do. could/ might/ had to - He could do. - He might do. - He had to do.2- Chuyển đổi đại từ hoặc tính từ sở hữu Các đại từ và tính từ sở hữu được thay đổi cho phù hợp, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh. Ví dụ 1: Trực tiếp: "Do you like oranges?" He asked me. Anh ấy hỏi tôii: "Bạn có thích cam không?" Gián tiếp: He asked me if I liked oranges. Anh ấy hỏi tôi có thích ăn cam không. Ví dụ 2: Trực tiếp: "Do you like oranges?" He asked her. Anh ấy hỏi cô ấy: "Bạn có thích ăn cam không." Gián tiếp: He asked her if she liked oranges. Anh ấy hỏi cô ấy có thích ăn cam không.
3- Chuyển đổi trạng từ chỉ không gian và thời gian
Lời nói trực tiếp Lời nói gián tiếp this that these those here there now then today that day ago before tomorrow the next day/ the following day yesterday the day before last week the week before/ the previous week next week the week after/ the following weekCâu hỏi trong lời nói gián tiếp được chia làm hai loại: - Câu hỏi bắt đầu bằng trợ động từ (Yes/ No questions): Ta thêm if/ whether sau động từ tường thuật. Động từ tường thuật trong câu hỏi thường là: ask, want to know, wonder. Cấu trúc như sau: Trực tiếp: "Aux. + S2 + V?" S1 + Vtường thuật. Gián tiếp: S1 + Vtường thuật + (O) + if/ whether + S+ V Ví dụ: Trực tiếp: "Do you love me?" He asked. Anh ấy hỏi : "Bạn có yêu tôi không?" Gián tiếp: He asked me if/ whether I loved him. Anh ấy hỏi tôi có yêu anh ấy không. - Câu hỏi bắt đầu bằng: who, whom, whose, what, which, why, where, when, how (Wh-questions): Trực tiếp: "Wh-word + Aux. + S2 + V?" S1 + Vtường thuật. Gián tiếp: S1 + Vtường thuật + (O) + Wh-word + S2 + V.
Ví dụ: - Trực tiếp: "What are you looking at?" He asked. Anh ấy hỏi: "Bạn đang nhìn gì vậy?" - Gián tiếp: He asked me what I was looking at. Anh ấy hỏi tôi đang nhìn gì vậy.
Nếu không hiểu rõ 1 trong các khái niệm trên - các bạn có thể kích vào các links dưới đây để học thêm về nó.
Danh từ (Nouns), Lối nói trực tiếp & gián tiếp (Direct & Indirect Speech), Động từ (Verbs)
Bài tập luyện tập Bạn hãy kích chuột vào biểu tượng loa để nghe từ. Hãy sắp xếp các chữ cái bên dưới để tạo thành từ mà bạn vừa nghe được. Kích chuột vào HINT (Gợi ý) để có được sự giúp đỡ, REDO (Làm lại) để làm lại từ đầu, CHECK (Kiểm tra) để kiểm tra xem mình làm có đúng không.Các bạn hãy đặt câu bằng tiếng Anh với một trong các cấu trúc ngữ pháp tương tự như câu mẫu ở trên. Các bạn hãy viết vào phần nhận xét để mọi người cùng xem và góp ý cho bạn nhé.
Ví dụ: My friends asked me if I liked studying English.Các bạn của tôi hỏi tôi có thích học tiếng Anh không.
Với TiếngAnh123.Com, các bạn sẽ hiểu và yêu tiếng Anh hơn.