Trang thông tin tổng hợp
    Trang thông tin tổng hợp
    • Ẩm Thực
    • Kinh Nghiệm Sống
    • Du Lịch
    • Hình Ảnh Đẹp
    • Làm Đẹp
    • Phòng Thủy
    • Xe Đẹp
    • Du Học
    Ẩm Thực Kinh Nghiệm Sống Du Lịch Hình Ảnh Đẹp Làm Đẹp Phòng Thủy Xe Đẹp Du Học
    1. Trang chủ
    2. Du Học
    Mục Lục
    • #1.1. Thạc sĩ trong tiếng anh là gì?
    • #2.2. Thông tin chi tiết về thạc sĩ
    • #3.3. Các ví dụ anh - việt
    • #4.4. Các từ vựng tiếng anh khác liên quan đến thạc sĩ

    Thạc sĩ trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

    avatar
    kangta
    11:01 21/06/2024

    Mục Lục

    • #1.1. Thạc sĩ trong tiếng anh là gì?
    • #2.2. Thông tin chi tiết về thạc sĩ
    • #3.3. Các ví dụ anh - việt
    • #4.4. Các từ vựng tiếng anh khác liên quan đến thạc sĩ

    Sau khi tốt nghiệp đại học, bạn sẽ có rất nhiều lựa chọn trong công việc, sự nghiệp của mình sau này. Trong đó, cũng có nhiều bạn lựa chọn tiếp tục học lên cao học, để trang bị cho bản thân những kiến thức chuyên sâu hơn từ đó làm "bàn đạp" để có được một vị trí công việc tốt trong tương lai và theo học thạc sĩ sẽ là một trong những lựa chọn sáng suốt. Hãy cùng studytienganh tìm hiểu rõ hơn về học vị này cụ thể là thạc sĩ trong Tiếng Anh là gì nhé!

    1. Thạc sĩ trong tiếng anh là gì?

    Trong Tiếng Anh, Thạc sĩ gọi là “ Master”

    thạc sĩ tiếng anh là gì

    Hình ảnh minh họa thạc sĩ

    2. Thông tin chi tiết về thạc sĩ

    Phát âm /ˈmæs.tɜː/

    Nghĩa Tiếng Anh

    Master is a person with a high degree of expertise and experience accumulated in practice, the ability to become an expert or a researcher after graduating.

    Nghĩa Tiếng Việt

    Thạc sĩ là người có trình độ chuyên môn cao cùng với những kinh nghiệm tích lũy được trong thực tế, có khả năng trở thành chuyên gia hoặc nhà nghiên cứu sau khi tốt nghiệp cao học.

    • PHÂN BIỆT CÁC LOẠI “ THẠC SĨ” HIỆN NAY

    Thạc sĩ học thuật

    Từ vựng

    Tiếng Việt

    The Master of Art ( MA)

    Thạc sĩ khoa học xã hội

    The Master of Science ( M.S, MSc, M.Si)

    Thạc sĩ khoa học tự nhiên

    The Master of business Administration ( MBA)

    Thạc sĩ quản trị kinh doanh

    The Master of Accountancy ( MACC)

    Thạc sĩ kế toán

    The Master of Science in Project Management ( MSPM)

    Thạc sĩ quản trị dự án

    The Master of Economics ( M.Econ)

    Thạc sĩ kinh tế học

    The Master of Finance ( M.Fin)

    Thạc sĩ tài chính

    Master of Public Administration ( MPA)

    Thạc sĩ quản lý công

    Master of Public Policy ( MPP)

    Thạc sĩ chính sách công

    Master of Urban Planning

    Thạc sĩ quy hoạch đô thị

    Master of Arts in Liberal Studies

    Thạc sĩ tổng hợp

    Master of Fine Arts ( MFA)

    Thạc sĩ nghệ thuật

    Master of Music

    Thạc sĩ âm nhạc

    Master of Engineering

    Thạc sĩ kỹ thuật

    Master of Architecture

    Thạc sĩ kiến trúc

    Thạc sĩ nghiên cứu

    Cụm từ

    Nghĩa Tiếng Việt

    Master of Research (MRes)

    Thạc sĩ nghiên cứu ( tập trung đào tạo để trở thành nghiên cứu sinh)

    Master by Research (Mphil)

    Thạc sĩ nghiên cứu ( nghiên cứu chuyên sâu vào 1 lĩnh vực cụ thể, tiền đề để học lên tiến sĩ)

    Master of Studies(MSt)

    Thạc sĩ nghiên cứu ( khi sở hữu bằng thạc sĩ nghiên cứu này có thể học tạm thời chương trình tiến sĩ)

    3. Các ví dụ anh - việt

    Ví dụ:

    • A master's degree is granted when you spend your own time and effort to study or study in depth in a particular field that you have attended and graduated before.
    • Bằng thạc sĩ được cấp khi bạn bỏ thời gian và công sức của bản thân để học tập và nghiên cứu chuyên sâu ở một lĩnh vực cụ thể nào đó mà bạn đã theo học và tốt nghiệp trước kia.
    • I am studying for a master of business administration in Australia.
    • Tôi đang theo học thạc sĩ quản trị kinh doanh tại Úc.
    • After graduating, Anna will study for a Master of Finance.
    • Sau tốt nghiệp, Anna sẽ học thạc sĩ tài chính.
    • My lecturer is a master of economics.
    • Giảng viên đại học của tôi là thạc sĩ kinh tế học.

    4. Các từ vựng tiếng anh khác liên quan đến thạc sĩ

    Từ vựng tiếng anh về bằng cấp, chứng chỉ (QUALIFICATION)

    Từ vựng

    Nghĩa Tiếng Việt

    Degree

    Bằng cấp

    Diploma

    Bằng cấp

    Certificate

    Chứng chỉ, chứng nhận

    Bachelor’s degree

    Bằng cử nhân

    Master’s degree

    Bằng thạc sĩ

    Doctor’s degree

    Bằng thạc sĩ

    Senior (n)

    Có kinh nghiệm lâu năm

    Fresher (n)

    Chưa có kinh nghiệm

    Education level

    Trình độ học vấn

    Elementary school

    Tiểu học

    Secondary school

    Trung học cơ sở

    High school

    Trung học phổ thông

    College

    Cao đẳng

    Academy

    Học viện

    University

    Đại học

    High school diploma

    Bằng tốt nghiệp phổ thông

    Graduate

    Trình độ sau đại học

    Doctor of Philosophy

    Tiến sĩ

    Doctor of Medicine

    Tiến sĩ y khoa

    Doctor of Science

    Tiến sĩ khoa học

    Doctor of Business Administration

    Tiến sĩ quản trị kinh doanh

    Post Doctoral fellow

    Nghiên cứu sinh hậu tiến sĩ

    thạc sĩ tiếng anh là gì

    Hình ảnh minh họa bằng thạc sĩ

    Từ vựng Tiếng anh về giáo dục ( EDUCATION)

    Từ vựng

    Nghĩa Tiếng Việt

    Vocational

    Dạy nghề

    Sciences

    Môn học về khoa học tự nhiên

    Thesis

    Luận văn, luận án

    Graduation ceremony

    Lễ tốt nghiệp

    Fellowship

    Học bổng (dành cho nghiên cứu sinh)

    Scholarship

    Học bổng

    Curriculum

    Chương trình đào tạo

    Internship

    Thực tập

    Seminar

    Hội nghị chuyên đề, hội thảo

    Tutor

    Gia sư, dạy kèm

    Evaluate

    Đánh giá

    Tuition fee

    Học phí

    Lecture

    Bài giảng

    Lesson

    Bài học

    Assignment

    Bài tập về nhà

    Distance learning

    Học từ xa

    Study online

    Học online

    Discipline

    Khuôn khổ, nguyên tắc, quy tắc, quy định

    Attendance

    Sự tham gia

    Analyse

    Phân tích

    Truant

    Trốn học

    Undergraduate

    Người chưa tốt nghiệp

    Laboratory

    Phòng thí nghiệm

    Theory

    Học thuyết, giả thuyết

    Achieve

    Đạt được, dành được

    Teacher’s pet

    Học sinh cưng của thầy cô

    Bookworm

    Mọt sách

    Graduated

    Người đã tốt nghiệp, đã ra trường

    Dissertation

    Luận án tốt nghiệp

    Boarding school

    Trường nội trú

    Revise

    Ôn lại

    Eager beaver

    Người chăm học

    Professor

    Giáo sư

    Teacher

    Giáo viên

    Higher education

    Các bậc học từ đại học trở đi

    Debate

    Tranh luận, tranh cãi

    Presentation

    Thuyết trình

    Coeducational

    Trường học dành cho cả nam và nữ

    Intensive course

    Khóa học chuyên sâu

    Compulsory subject

    Môn học bắt buộc ( mọi học sinh, sinh viên phải theo học)

    Elective subject

    Môn học tự chọn ( không bắt buộc)

    Comprehensive education

    Giáo dục một cách toàn diện

    State school

    Trường công lập ( trường nhà nước)

    Private school

    Trường tư nhân

    Lecturer

    Giảng viên đại học

    Researcher

    Nhà nghiên cứu

    Semester

    Học kì

    Student union

    Hội sinh viên

    Exam

    Kì thi

    Pass

    Đỗ, vượt qua

    Fail

    Trượt

    Course

    Khóa học

    Grade = mark

    Điểm số

    Textbook

    Sách giáo khoa, giáo trình

    Library

    Thư viện

    Hall of residence

    Ký túc xá

    Classroom

    Phòng học

    Academic record

    Thành tích khoa học

    Academic transcript /grading schedule /results certificate

    Bảng điểm, bảng kết quả học tập

    Campus

    Khuôn viên trường học

    Candidate

    Thí sinh, người dự thi

    Candidate-doctor of science

    Phó Tiến sĩ

    Class head teacher

    Giáo viên chủ nhiệm lớp học

    Class observation

    Dự giờ

    Dean

    Chủ nhiệm khoa

    Principal

    Hiệu trưởng

    Department of studies

    Phòng đào tạo

    District department of education

    Phòng giáo dục

    Department of Education

    Sở giáo dục

    Ministry of Education

    Bộ giáo dục

    Major

    Ngành học, chuyên ngành

    School administration

    Sự quản lý giáo dục

    thạc sĩ tiếng anh là gì

    Hình ảnh minh họa trường đại học

    Hy vọng bạn đã trang bị được bản thân những kiến thức bổ ích qua bài viết trên đây. Chúc bạn thành công trên con đường mà các bạn đã chọn nhé!

    0 Thích
    Chia sẻ
    • Chia sẻ Facebook
    • Chia sẻ Twitter
    • Chia sẻ Zalo
    • Chia sẻ Pinterest
    In
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Cookies
    • RSS
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Cookies
    • RSS

    Trang thông tin tổng hợp

    Website là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

    © 2025 - vinaenter

    Kết nối với vinaenter

    vntre
    vntre
    vntre
    vntre
    vntre
    thời tiết hôm nay https://shbet.sh/ Hi88 M88 trang chủ HB88 SHBET
    Trang thông tin tổng hợp
    • Trang chủ
    • Ẩm Thực
    • Kinh Nghiệm Sống
    • Du Lịch
    • Hình Ảnh Đẹp
    • Làm Đẹp
    • Phòng Thủy
    • Xe Đẹp
    • Du Học
    Đăng ký / Đăng nhập
    Quên mật khẩu?
    Chưa có tài khoản? Đăng ký