Trang thông tin tổng hợp
    Trang thông tin tổng hợp
    • Ẩm Thực
    • Kinh Nghiệm Sống
    • Du Lịch
    • Hình Ảnh Đẹp
    • Làm Đẹp
    • Phòng Thủy
    • Xe Đẹp
    • Du Học
    Ẩm Thực Kinh Nghiệm Sống Du Lịch Hình Ảnh Đẹp Làm Đẹp Phòng Thủy Xe Đẹp Du Học
    1. Trang chủ
    2. Du Lịch
    Mục Lục

      Danh sách 130+ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khách sạn Hotelier nào cũng cần biết

      avatar
      kangta
      12:00 10/06/2024

      Mục Lục

        Với đặc thù ngành khách sạn hiện nay, khi đón tiếp khách quốc tế hay làm việc cùng Quản lý người nước ngoài - yêu cầu bắt buộc là Hotelier phải nắm rõ các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành. Nếu cảm thấy còn hơi lơ mơ thì bạn hãy cập nhật ngay nhé!

        thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

        Việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành sẽ hỗ trợ tốt cho nhân viên khách sạn trong công việc (Ảnh nguồn Khách sạn Larosa Hà Nội)

        Ăn 2 bữa sáng - trưa (hoặc tối)

        → Half board

        Ăn 3 bữa sáng - trưa - tối

        → Full board

        Ăn sáng kiểu lục địa

        → Continental Breakfast

        Ăn sáng tự chọn

        → Breakfast buffet

        Báo cáo hoạt động hàng ngày

        → Daily operations report

        Báo cáo tình trạng buồng trống

        → Availability report

        Báo cáo về các khoản nợ có độ mạo hiểm cao

        → High balance report

        Bảo đảm bằng thẻ tín dụng

        → Credit card guarantee

        Báo đặt buồng khách hàng ngày

        → Daily newspaper

        Báo thức buổi sáng

        → Morning wake-up call

        Báo thức khách

        → Wake up call

        Bộ phận buồng phòng

        → Housekeeping

        Bộ phận hỗ trợ đón tiếp khách (tại tiền sảnh)

        → Concierge

        Bộ phận phục vụ ăn uống tại buồng khách

        → Room service

        Bộ phận tiền sảnh

        → Front office

        Bố trí buồng tốt hơn loại khách đặt, khách không phải thanh toán chênh lệch

        → Upgrade the room

        Buồng 1 giường đơn

        → Single room

        Buồng 1 giường lớn cho 2 người

        → Double room

        Buồng 2 giường đơn

        → Twin room

        Buồng căn hộ (nhiều phòng)

        → Suite room

        Buồng dành cho người tàn tật

        → Handicapped room

        Buồng đang có khách lưu trú

        → Occupied

        Buồng hỏng hoặc đăng bảo dưỡng

        → Out-of-order

        Buồng kế bên

        → Adjacent rooms

        Buồng khách đã đăng ký nhưng chưa sử dụng

        → Sleep-out

        Buồng khách quỵt tiền

        → Skipper

        Buồng khách sắp trả nhưng đã xếp cho khách khác

        → Rush room

        Buồng không hút thuốc

        → Non-smoking room

        Buồng khuyến mãi

        → Free of charge (F.O.C)

        Buồng liền kề đối diện

        → Adjoining rooms

        Buồng thông nhau

        → Connecting room

        Buồng trống sạch - sẵn sàng cho thuê

        → Vacant and ready

        Chìa khóa vạn năng

        → Emergency key

        Danh sách buồng

        → Room list

        Danh sách khách chờ

        → Waiting list

        Danh sách khách dự định đi

        → Expected departures list

        Danh sách khách dự định tới

        → Expected arrivals list

        Danh sách tên khách

        → Name list

        Dép đi trong nhà

        → Slipper

        Dịch vụ hỗ trợ đón tiếp khách

        → Uniformed service

        Dịch vụ khách sạn

        → Hotel service

        Đại sảnh

        → Hall/ Lobby

        Đăng ký

        → Registration

        Đặt buồng

        → Booking/ Reservation

        Đặt buồng có đảm bảo

        → Guaranteed Reservation

        Đặt buồng không đảm bảo

        → Non-guaranteed Reservation

        Điện thoại gọi trực tiếp quốc tế

        → IDD phone

        Đoàn du lịch/ nhóm khách

        → G.I.T (Group of independent travellers)

        Đón khách từ sân bay về khách sạn

        → Airport pick-up

        thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

        Twin room là buồng 2 giường đơn

        Giá bán buôn

        → Commercial rate

        Giá buồng

        → Room rates

        Giá buồng bao gồm bữa ăn sáng

        → European plan

        Giá buồng bình quân/ 1 khách

        → Average room rate per guest

        Giá buồng đồng hạn

        → Run of house (R.O.H)

        Giá cho gia đình đi du lịch

        → Family rate

        Giá cho khách đoàn, nhóm

        → Group rate

        Giá cho khách không ngủ qua đêm

        → Day rate

        Giá cho ngày nghỉ cuối tuần

        → Weekend rate

        Giá dành cho các tổ chức Chính phủ

        → Government rate

        Giá hợp đồng với các công ty

        → Co-operate rate

        Giá ký kết hợp đồng

        → Contract rate

        Giá khuyến khích dành cho các tour khách đoàn

        → Incentive rate

        Giá niêm yết (công bố)

        → Rack rate

        Giá trọn gói

        → Package plan rate

        Giá trọn gói (buồng ngủ + 3 bữa ăn)

        → AP - American plan

        Giá trung bình hàng ngày

        → Average daily rate

        Giặt khô

        → Dry cleaning

        Giặt là

        → Laundry

        Giấy biên nhận

        → Receipt

        Giờ hủy buồng

        → Cancellation hour

        Giường phụ

        → Extra bed

        Hành lý bỏ quên

        → Left Luggage

        Hóa đơn

        → Folio

        Hóa đơn khách sạn

        → Hotel bill

        Hoa quả đặt buồng hàng ngày

        → Daily Fruits

        Hợp đồng quản lý

        → Management contract

        Hủy đặt buồng

        → Cancellation of the reservation

        Hướng dẫn viên du lịch

        → Tour Guide

        Két an toàn

        → Safety deposit box

        Khách du lịch tự do

        → Free Independent Travellers (F.I.T)

        Khách đặt buồng đảm bảo nhưng không tới và cũng không báo hủy

        → No-show

        Khách để quên chìa khóa trong buồng, không vào được, chờ khách sạn giải quyết

        → Lock out

        Khách ở dài hạn

        → Long term guest (Long staying)

        Khách ở quá giờ dự kiến trả buồng

        → Stayover

        Khách ở quá ngày dự kiến trả buồng

        → Overstays

        Khách quan trọng

        → VIP Guest

        Khách sạn dành cho khách thuê lâu dài

        → Residential Hotel

        Khách sạn kín buồng

        → Fully booked

        Khách trả buồng trước thời gian dự kiến

        → Understays

        Khách vãng lai (không đặt buồng trước)

        → Walk-in guest

        Khoản nợ trả chậm

        → City ledger

        Khoản tiền tạm ứng

        → Paid - out

        Không làm phiền (biển báo)

        → Do not disturb

        Miễn phí/ không phải thanh toán

        → Complimentary rate

        Khu vực hút thuốc

        → Smoking Area

        Mùa cao điểm (đông khách)

        → High season

        Mùa vắng khách

        → Low season

        Nơi đỗ xe

        → Parking

        Ngành du lịch

        → Travel and tourism industry

        Phàn nàn của khách

        → Guest complaint

        Phí bổ sung, thanh toán thêm

        → Extra charge

        Phí phục vụ

        → Service charge

        Phiếu ăn sáng

        → Breakfast coupon

        Phiếu đăng ký khách sạn

        → Registration form

        Phiếu điều tra ý kiến khách hàng

        → Guest survey

        thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

        Biển báo “Do not disturb!” sẽ được sử dụng đến khi khách không muốn bị nhân viên khách sạn làm phiền

        Quầy lễ tân

        → Front Desk

        Sách hướng dẫn dịch vụ khách sạn

        → Hotel Directory

        Sách hướng dẫn tra cứu điện thoại

        → Telephone Directory

        Séc du lịch

        → Traveller’s cheque

        Sổ giao ca

        → Log book

        Tập gấp giới thiệu về khách sạn

        → Hotel Brochure

        Tỷ lệ công suất sử dụng buồng

        → Occupancy Ratio

        Tiền đặt cọc

        → Deposit

        Tiền hoa hồng

        → Commission

        Tin nhắn

        → Message

        Tình trạng buồng

        → Room status

        Tình trạng đặt buồng quá tải

        → Over booked

        Tour tham quan thành phố

        → City tour

        Tủ lạnh đựng đồ uống trong buồng khách

        → Minibar

        Tỷ giá đổi tiền

        → Exchange rate

        Thẻ (thanh toán cho dịch vụ lưu trú, ăn uống…)

        → Voucher

        Thẻ thanh toán bằng tiền mặt

        → Cash voucher

        Thời gian trả buồng

        → Check-out time

        Thuế giá trị gia tăng

        → VAT

        Thức uống mời khách khi check-in

        → Welcome drinks

        Trả buồng muộn hơn dự kiến

        → Late check-out

        Trung tâm hỗ trợ

        → Support center

        Trưởng đoàn

        → Tour leader

        Việc thanh toán

        → Settlement

        Vô tuyến truyền hình qua vệ tinh

        → Satellite T.V

        Xác nhận vé

        → Ticket reconfirmation

        Xác nhận đặt buồng

        → Confirm the booking

        Xác nhận lại đặt buồng

        → Reconfirm the booking

        (Theo GT Nghiệp vụ lễ tân)

        27 Thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong ngành F&B

        0 Thích
        Chia sẻ
        • Chia sẻ Facebook
        • Chia sẻ Twitter
        • Chia sẻ Zalo
        • Chia sẻ Pinterest
        In
        • Điều khoản sử dụng
        • Chính sách bảo mật
        • Cookies
        • RSS
        • Điều khoản sử dụng
        • Chính sách bảo mật
        • Cookies
        • RSS

        Trang thông tin tổng hợp

        Website là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

        © 2025 - vinaenter

        Kết nối với vinaenter

        vntre
        vntre
        vntre
        vntre
        vntre
        thời tiết hôm nay https://shbet.sh/ Hi88 M88 trang chủ HB88 SHBET
        Trang thông tin tổng hợp
        • Trang chủ
        • Ẩm Thực
        • Kinh Nghiệm Sống
        • Du Lịch
        • Hình Ảnh Đẹp
        • Làm Đẹp
        • Phòng Thủy
        • Xe Đẹp
        • Du Học
        Đăng ký / Đăng nhập
        Quên mật khẩu?
        Chưa có tài khoản? Đăng ký