Trang thông tin tổng hợp
    Trang thông tin tổng hợp
    • Ẩm Thực
    • Kinh Nghiệm Sống
    • Du Lịch
    • Hình Ảnh Đẹp
    • Làm Đẹp
    • Phòng Thủy
    • Xe Đẹp
    • Du Học
    Ẩm Thực Kinh Nghiệm Sống Du Lịch Hình Ảnh Đẹp Làm Đẹp Phòng Thủy Xe Đẹp Du Học
    1. Trang chủ
    2. Xe Đẹp
    Mục Lục
    • #1.So sánh các phiên bản Air Blade 2025 và Air Blade 2023
    • #2.So sánh màu sắc Air Blade 2025 và Air Blade 2023
    • #3.So sánh thông số kỹ thuật Air Blade 2025 và Air Blade 2023

    Air Blade 2025 khác gì so với đời cũ Air Blade 2023?

    avatar
    kangta
    23:46 12/08/2024

    Mục Lục

    • #1.So sánh các phiên bản Air Blade 2025 và Air Blade 2023
    • #2.So sánh màu sắc Air Blade 2025 và Air Blade 2023
    • #3.So sánh thông số kỹ thuật Air Blade 2025 và Air Blade 2023

    So sánh các phiên bản Air Blade 2025 và Air Blade 2023

    Giữa AB 2025 phân khối 125cc có đầy đủ 4 phiên bản gồm tiêu chuẩn, thể thao, đặc biệt, cao cấp. Còn AB 2023 phân khối 125cc chỉ có 2 phiên bản tiêu chuẩn, thể thao.

    Giữa AB 2025 phân khối 160cc có đầy đủ 4 phiên bản gồm tiêu chuẩn, thể thao, đặc biệt, cao cấp. Còn AB 2023 phân khối 160cc chỉ có 2 phiên bản tiêu chuẩn và đặc biệt.

    Air Blade 125cc

    2025: Tiêu chuẩn, Thể thao , Đặc biệt, Cao cấp

    2023: Tiêu chuẩn, Thể thao

    Air Blade 160cc

    2025: Tiêu chuẩn, Thể thao , Đặc biệt, Cao cấp

    2023: Tiêu chuẩn, Đặc biệt

    So sánh màu sắc Air Blade 2025 và Air Blade 2023

    PHIÊN BẢN Màu Air Blade 2025 Màu Air Blade 2023

    Dòng tiêu chuẩn 125cc

    Đen - bạc

    AB 2025 125cc dòng tiêu chuẩn màu Đen bạc

    Đỏ - đen - bạc

    AB 2025 125cc dòng tiêu chuẩn màu Đỏ đen bạc

    Xanh - đen

    Màu Air Blade 2023 Xanh đen

    Đỏ - đen

    Màu Air Blade 2023 Đỏ đen

    Dòng thể thao 125cc

    Xám - đỏ - đen

    AB 2025 125cc dòng thể thao Xám đỏ đen

    Vàng - đen

    Màu Air Blade 2023 đen av

    Dòng đặc biệt 125cc

    Xanh - đen - vàng

    AB 2025 125cc dòng đặc biệt Xanh đen vàng Không có

    Dòng cao cấp 125cc

    Bạc - đỏ - đen

    AB 2025 125cc dòng cao cấp Bạc đỏ đen

    Bạc - xanh - đen

    AB 2025 125cc dòng cao cấp Bạc xanh đen Không có

    Dòng tiêu chuẩn 160cc

    Đen - bạc

    AB 2025 125cc dòng tiêu chuẩn màu Đen bạc

    Đen - xám

    Air Blade 2023 Đen - xám

    Đỏ - xám

    Air Blade 2023 đỏ xám

    Xanh - xám

    Air Blade 2023 Xanh xám

    Dòng thể thao 160cc

    Xám - đỏ - đen

    AB 2025 125cc dòng thể thao Xám đỏ đen Không có

    Dòng đặc biệt 160cc

    Xanh - đen - vàng

    AB 2025 125cc dòng đặc biệt Xanh đen vàng

    Xanh - xám - đen

    Dòng cao cấp 160cc

    Bạc - xanh - đen

    AB 2025 125cc dòng cao cấp Bạc xanh đen Không có

    Xem thêm: Honda Air Blade 2025 giá bao nhiêu? Màu gì?

    So sánh thông số kỹ thuật Air Blade 2025 và Air Blade 2023

    Thông số kỹ thuật của 2 sản phẩm Air Blade đời 2025 và 2023 cho thấy giống nhau không có sự khác biệt. Dưới dây là bảng thông số chi tiết:

    Air Blade 2025 Air Blade 2023 AB 125: 113kg AB 160: 114kg AB 125: 113kg AB 160: 114kg AB 125: 1.887 x 687 x 1.092 (mm) AB 160: 1.890 x 686 x 1.116 (mm) AB 125: 1.887 x 687 x 1.092 (mm) AB 160: 1.890 x 686 x 1.116 (mm) 1.286mm 1.286mm 775mm 775mm AB 125: 141mm AB 160: 142mm AB 125: 141mm AB 160: 142mm 4,4 lít 4,4 lít AB125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90 AB 160: Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80 AB125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90 AB 160: Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80 Ống lồng, giảm chấn thủy lực Ống lồng, giảm chấn thủy lực Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng AB 125: 8,75kW/8500 vòng/phút AB 160: 11,2kW/8000 vòng/phút AB 125: 8,75kW/8500 vòng/phút AB 160: 11,2kW/8000 vòng/phút 0,8 lít khi thay nhớt 0,9 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớt 0,9 lít khi rã máy AB 125: 2,14l/100km AB 160: 2,19l/100km AB 125: 2,14l/100km AB 160: 2,19l/100km Dây đai, biến thiên vô cấp Dây đai, biến thiên vô cấp Điện Điện AB 125: 11,3 N.m/6500 vòng/phút AB 160: 14,6 N.m/6500 vòng/phút AB 125: 11,3 N.m/6500 vòng/phút AB 160: 14,6 N.m/6500 vòng/phút AB 125: 124,8cm3 AB 160: 156,9cm3 AB 125: 124,8cm3 AB 160: 156,9cm3 AB 125: 53,50mm x 55,50mm AB 160: 60,00mm x 55,50mm AB 125: 53,50mm x 55,50mm AB 160: 60,00mm x 55,50mm AB 125: 11,5:1 AB 160: 12:1

    AB 160: 12:1

    0 Thích
    Chia sẻ
    • Chia sẻ Facebook
    • Chia sẻ Twitter
    • Chia sẻ Zalo
    • Chia sẻ Pinterest
    In
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Cookies
    • RSS
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Cookies
    • RSS

    Trang thông tin tổng hợp

    Website là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

    © 2025 - vinaenter

    Kết nối với vinaenter

    vntre
    vntre
    vntre
    vntre
    vntre
    thời tiết hôm nay trang chủ HB88 SHBET SHBET U888
    Trang thông tin tổng hợp
    • Trang chủ
    • Ẩm Thực
    • Kinh Nghiệm Sống
    • Du Lịch
    • Hình Ảnh Đẹp
    • Làm Đẹp
    • Phòng Thủy
    • Xe Đẹp
    • Du Học
    Đăng ký / Đăng nhập
    Quên mật khẩu?
    Chưa có tài khoản? Đăng ký